Định nghĩa của từ kitchen paper

kitchen papernoun

giấy nhà bếp

/ˈkɪtʃɪn peɪpə(r)//ˈkɪtʃɪn peɪpər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "kitchen paper" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi sản phẩm này lần đầu tiên được giới thiệu trên thị trường. Vào thời điểm đó, giấy lụa vẫn là một mặt hàng xa xỉ, chủ yếu được sử dụng cho mục đích vệ sinh cá nhân. Để đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm và dịch vụ khách sạn đang phát triển mạnh mẽ, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất một loại giấy lụa thô hơn và dày hơn, có thể được sử dụng để lau chùi và lau sạch bề mặt, đặc biệt là trong nhà bếp. Ban đầu, sản phẩm mới này được gọi là "giấy thấm" và chủ yếu được sử dụng trong ngành đóng gói thịt để gói và bảo vệ các miếng thịt trong quá trình vận chuyển. Nó nhanh chóng được ưa chuộng trong các nhà bếp thương mại, nơi nó được sử dụng để lau chùi đồ dùng, bề mặt làm việc và sàn nhà. Tên "kitchen paper" được đặt ra vào những năm 1950 để phân biệt với các loại giấy lụa khác. Nó trở nên phổ biến rộng rãi trong thời gian này do sự gia tăng của thực phẩm đóng gói và văn hóa tiện lợi. Giấy cũng nhanh chóng trở thành một mặt hàng thiết yếu trong các hộ gia đình, vì mọi người bắt đầu đánh giá cao bản chất dùng một lần và sự tiện lợi của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "kitchen paper" đã được thay thế bằng các tên gọi khác theo vùng miền, chẳng hạn như "khăn giấy" ở Hoa Kỳ, "khăn giấy nhà bếp" ở Vương quốc Anh và "khăn ăn" ở Pháp. Tuy nhiên, nguồn gốc của sản phẩm trong nhà bếp vẫn không thay đổi và vẫn là một mặt hàng không thể thiếu trong hàng triệu hộ gia đình và bếp thương mại trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • After cooking a delicious meal, I wiped up the excess grease and spills on the countertops and stove with kitchen paper.

    Sau khi nấu một bữa ăn ngon, tôi lau sạch dầu mỡ và thức ăn thừa trên bệ bếp và bếp bằng giấy nhà bếp.

  • I use kitchen paper to dry my hands after washing them in the kitchen sink.

    Tôi dùng giấy nhà bếp để lau khô tay sau khi rửa tay trong bồn rửa chén.

  • To clean up the crumbs left behind from baking a cake, I grabbed some kitchen paper and started sweeping up the mess.

    Để lau sạch những vụn bánh còn sót lại sau khi nướng bánh, tôi lấy một ít giấy bếp và bắt đầu quét sạch đống bừa bộn.

  • The kitchen paper came in handy for soaking up the water spilled by my clumsy husband when he went to fill up the tea kettle.

    Giấy bếp rất hữu ích để thấm nước do ông chồng vụng về của tôi làm đổ khi anh ấy đi đổ đầy ấm trà.

  • My toddler tends to make a mess in the kitchen while helping mecook. Kitchen paper is a lifesaver for cleaning spills and messes in real-time.

    Con tôi có xu hướng làm bừa bộn trong bếp khi giúp tôi nấu ăn. Giấy bếp là cứu tinh để lau sạch vết đổ và vết bẩn ngay lập tức.

  • Once I was done grilling, I used kitchen paper to wipe down the grill grates and clean up any excess grease.

    Sau khi nướng xong, tôi dùng giấy bếp để lau sạch vỉ nướng và loại bỏ mỡ thừa.

  • I use kitchen paper to absorb the moisture from the salad leaves before dressing them, preventing any potential watering down of the dressing.

    Tôi dùng giấy bếp để thấm bớt độ ẩm từ lá salad trước khi trộn chúng, tránh tình trạng nước sốt có thể bị chảy ra.

  • When I'm prepping produce like mushrooms or strawberries, kitchen paper helps me dry them before cooking or eating.

    Khi tôi chuẩn bị các loại nông sản như nấm hoặc dâu tây, giấy bếp giúp tôi làm khô chúng trước khi nấu hoặc ăn.

  • After cooking bacon in the pan, I layered some kitchen paper over the top to help absorb any grease that might have been left behind.

    Sau khi nướng thịt xông khói trong chảo, tôi phủ một lớp giấy nhà bếp lên trên cùng để thấm bớt mỡ thừa còn sót lại.

  • Kitchen paper is perfect for quickly cleaning up any spills or grease splatters that occur during frying or deep frying, minimizing the mess and making clean-up easier.

    Giấy bếp rất lý tưởng để lau sạch nhanh chóng các vết đổ hoặc dầu mỡ bắn ra trong quá trình chiên hoặc rán, giúp việc dọn dẹp dễ dàng hơn.

Từ, cụm từ liên quan