Định nghĩa của từ kit up

kit upphrasal verb

trang bị

////

Cụm từ "kit up" có nguồn gốc từ quân đội vào thế kỷ 19. Thuật ngữ "kit" ban đầu dùng để chỉ đồ dùng và thiết bị của một người lính, được tập hợp lại trong một túi đựng đồ hoặc bộ dụng cụ liên lạc. Bản thân từ "kit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cauere", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "trang bị". Động từ "to kit up" theo nghĩa đen có nghĩa là mặc hoặc trang bị cho bản thân những thiết bị hoặc vật dụng cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh cụ thể. Trong bối cảnh quân sự, nó có thể ám chỉ quá trình trang bị vũ khí, đạn dược và đồ bảo hộ, chẳng hạn như mũ bảo hiểm hoặc áo giáp. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thường được binh lính và những người ứng phó khẩn cấp khác sử dụng để mô tả quá trình chuẩn bị cho hành động hoặc triển khai. Một số biến thể của từ "kit up" đã xuất hiện theo thời gian, chẳng hạn như "kitted out" và "equipment", cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh khác. Tuy nhiên, nhìn chung, "kit up" vẫn là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong thuật ngữ quân sự và đóng vai trò là cách viết tắt để truyền đạt khái niệm chuẩn bị và sẵn sàng hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers kit up for the night, ensuring they have all necessary gear to stay warm and comfortable in their bunks.

    Những người lính chuẩn bị đồ dùng cho đêm, đảm bảo họ có đủ mọi vật dụng cần thiết để giữ ấm và thoải mái trong giường tầng.

  • Before diving into the ocean, the scuba divers kit up with their breathing apparatuses, fins, masks, and wet suits.

    Trước khi lặn xuống biển, thợ lặn phải trang bị thiết bị thở, chân vịt, mặt nạ và bộ đồ lặn.

  • The mountaineers kit up with crampons, ice axes, and warm layers before attempting to climb the treacherous glacier.

    Những người leo núi trang bị giày đinh, rìu leo ​​núi và áo ấm trước khi cố gắng leo lên sông băng nguy hiểm.

  • The firefighters kit up with their helmets, oxygen tanks, and protective suits before entering the burning building.

    Lính cứu hỏa trang bị mũ bảo hiểm, bình oxy và bộ đồ bảo hộ trước khi tiến vào tòa nhà đang cháy.

  • The parachutists kit up with their parachutes, harnesses, and helmets before jumping out of the plane.

    Những người nhảy dù chuẩn bị dù, dây an toàn và mũ bảo hiểm trước khi nhảy ra khỏi máy bay.

  • The hikers kit up with their maps, compasses, and water bottles before embarking on a multi-day trek through the wilderness.

    Những người đi bộ đường dài chuẩn bị bản đồ, la bàn và bình nước trước khi bắt đầu chuyến đi bộ nhiều ngày qua vùng hoang dã.

  • The skiers kit up with their skis, boots, and warm clothing before hitting the slopes.

    Những người trượt tuyết chuẩn bị ván trượt, giày trượt và quần áo ấm trước khi ra dốc.

  • The speleologists kit up with their headlamps, helmets, and ropes before descending into the deep underground caves.

    Các nhà thám hiểm hang động trang bị đèn pha, mũ bảo hiểm và dây thừng trước khi xuống hang động sâu dưới lòng đất.

  • The forest rangers kit up with their shotguns, knives, and radios before setting out on patrol.

    Những người kiểm lâm chuẩn bị súng săn, dao và máy bộ đàm trước khi lên đường tuần tra.

  • The naval personnel kit up with their life jackets, flotation suits, and survival kits before boarding the submarine.

    Nhân viên hải quân trang bị áo phao, bộ đồ nổi và bộ dụng cụ sinh tồn trước khi lên tàu ngầm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches