Định nghĩa của từ kissing cousin

kissing cousinnoun

hôn anh họ

/ˌkɪsɪŋ ˈkʌzn//ˌkɪsɪŋ ˈkʌzn/

Thuật ngữ "kissing cousins" dùng để chỉ những cá nhân có quan hệ huyết thống nhưng không phải hôn nhân và có chung nhiều di sản di truyền, đến mức họ có thể có ngoại hình giống nhau và thậm chí có thể hôn nhau như thể họ thực sự có quan hệ hôn nhân. Cụm từ này bắt nguồn từ Bắc Mỹ vào thế kỷ 19, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hai người sống gần nhau và chia sẻ truyền thống văn hóa tương tự, thường dẫn đến hôn nhân khác chủng tộc. Tuy nhiên, thuật ngữ "kissing cousins" được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 20, vì nó cũng liên quan đến những cá nhân ở gần nhau về mặt địa lý và có chung nguồn gen do sự trôi dạt di truyền, cận huyết hoặc có chung tổ tiên. Thành ngữ này bắt nguồn từ quan niệm rằng những người anh em họ gần có thể có những cử chỉ trìu mến và được miêu tả là có mối quan hệ lãng mạn, như trường hợp ở một số xã hội truyền thống, nơi hôn nhân giữa anh em họ đời thứ nhất hoặc đời thứ hai là phổ biến. Tuy nhiên, trong văn hóa phương Tây đương đại, thuật ngữ "kissing cousins" thường được sử dụng trong bối cảnh vui vẻ và ít thân mật hơn, để mô tả những người họ hàng gần có thể có mối quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với anh em họ thông thường nhưng không được coi là đối tượng yêu đương hoặc đối tác lãng mạn.

namespace

a distant relative who you know well enough to kiss when you meet them

một người họ hàng xa mà bạn biết đủ rõ để hôn họ khi bạn gặp họ

Ví dụ:
  • We're more than just kissing cousins.

    Chúng tôi không chỉ là anh em họ bình thường.

something that is a lot like something else

một cái gì đó rất giống với một cái gì đó khác

Ví dụ:
  • There is a popular idea that creativity and madness are kissing cousins.

    Có một quan niệm phổ biến rằng sự sáng tạo và sự điên rồ là anh em họ.

Từ, cụm từ liên quan