Định nghĩa của từ kill switch

kill switchnoun

công tắc tắt

/ˈkɪl swɪtʃ//ˈkɪl swɪtʃ/

Thuật ngữ "kill switch" có nguồn gốc từ ngành hàng không vào những năm 1950 để mô tả một cơ chế an toàn được thiết kế để nhanh chóng tắt động cơ máy bay trong trường hợp khẩn cấp. Mục đích của công tắc ngắt là để ngăn ngừa thiệt hại thêm, cũng như để đảm bảo an toàn cho phi hành đoàn và hành khách trên máy bay. Thuật ngữ này sau đó được ngành công nghệ áp dụng để mô tả một tính năng cho phép người dùng vô hiệu hóa từ xa một thiết bị, chẳng hạn như điện thoại, máy tính hoặc xe cộ, trong trường hợp bị trộm cắp hoặc các vấn đề an ninh khác. Mục đích của công tắc ngắt này là để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và ngăn chặn việc sử dụng trái phép thiết bị. Theo thời gian, việc sử dụng công tắc ngắt đã trở nên phổ biến hơn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm tài chính, chăm sóc sức khỏe và vận tải, như một cách để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn và bảo mật.

namespace
Ví dụ:
  • The new smartphone comes with a kill switch feature, allowing users to remotely disable the device if it is lost or stolen.

    Chiếc điện thoại thông minh mới này có tính năng tắt khẩn cấp, cho phép người dùng vô hiệu hóa thiết bị từ xa nếu bị mất hoặc bị đánh cắp.

  • As a precautionary measure against cyber attacks, the company has implemented kill switch technology to quickly shut down infected servers.

    Để phòng ngừa các cuộc tấn công mạng, công ty đã triển khai công nghệ ngắt kết nối để nhanh chóng tắt các máy chủ bị nhiễm.

  • The drone is equipped with a kill switch, which the pilot can activate to immediately bring the aircraft back to the ground.

    Máy bay không người lái được trang bị công tắc tắt mà phi công có thể kích hoạt để đưa máy bay trở lại mặt đất ngay lập tức.

  • In case of an emergency, the submarine contains a kill switch that can be triggered to sink the vessel and prevent it from falling into enemy hands.

    Trong trường hợp khẩn cấp, tàu ngầm có công tắc khẩn cấp có thể được kích hoạt để đánh chìm tàu ​​và ngăn không cho tàu rơi vào tay kẻ thù.

  • The security system in the bank has a kill switch that enables the police to remotely cut off power to the building in the event of a robbery.

    Hệ thống an ninh trong ngân hàng có một công tắc cho phép cảnh sát ngắt nguồn điện của tòa nhà từ xa trong trường hợp xảy ra cướp.

  • The gaming console has a kill switch option that lets parents restrict their child's access to certain games or games during specific times.

    Máy chơi game có tùy chọn tắt cho phép cha mẹ hạn chế quyền truy cập của con mình vào một số trò chơi hoặc trò chơi nhất định trong những thời điểm cụ thể.

  • The hacker was able to bypass the system's defenses by finding a vulnerability and disabling the kill switch, causing a large-scale data breach.

    Tin tặc đã có thể vượt qua hàng phòng thủ của hệ thống bằng cách tìm ra lỗ hổng và vô hiệu hóa chức năng ngắt kết nối, gây ra vụ vi phạm dữ liệu trên diện rộng.

  • The aircraft manufacturer has developed a kill switch system that quickly ejects or parachutes the pilot in the case of a catastrophic system failure.

    Nhà sản xuất máy bay đã phát triển một hệ thống ngắt khẩn cấp có thể nhanh chóng đẩy phi công ra hoặc thả dù trong trường hợp hệ thống gặp sự cố nghiêm trọng.

  • The production line includes a kill switch that can be initiated in the event of a malfunction or an emergency, preventing further damage to the equipment.

    Dây chuyền sản xuất có công tắc ngắt có thể được kích hoạt trong trường hợp xảy ra trục trặc hoặc trường hợp khẩn cấp, ngăn ngừa thiệt hại thêm cho thiết bị.

  • The military vessel carries a kill switch that can instantly disable the ship in the event of a coup by rogue personnel or enemy takeover attempts.

    Tàu quân sự được trang bị công tắc ngắt có thể vô hiệu hóa tàu ngay lập tức trong trường hợp có đảo chính hoặc kẻ thù cố gắng chiếm tàu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches