Định nghĩa của từ kiddie

kiddienoun

trẻ con

/ˈkɪdi//ˈkɪdi/

Nguồn gốc của từ "kiddie" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng nó xuất hiện như một dạng rút gọn của từ "childie", một thuật ngữ thân mật thường được sử dụng ở Anh vào thời điểm đó. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) đưa ra lời giải thích sau: "Kiddie... có lẽ là một dạng thu nhỏ và thú cưng của child, childie phổ biến vào thế kỷ 19 như một thuật ngữ gọi trìu mến và đặc biệt là biệt danh." Từ "kiddie" dần dần được sử dụng ở Hoa Kỳ, nơi nó được đưa vào nhiều khía cạnh khác nhau của văn hóa đại chúng. Vào đầu thế kỷ 20, "kiddie shows" và "kiddie theaters" bắt đầu xuất hiện như một phần của ngành công nghiệp giải trí. Những chương trình và nhà hát này được thiết kế dành riêng cho trẻ em và thường có sự góp mặt của các diễn viên nhí. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "kiddie rides" cũng xuất hiện như một cách để mô tả các trò chơi và điểm tham quan trong công viên giải trí dành cho trẻ nhỏ. Những trò chơi này thường nhỏ hơn và ít hấp dẫn hơn so với các trò chơi hấp dẫn hơn dành cho người lớn tuổi. Ngày nay, "kiddie" vẫn thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ những điều tầm thường (chẳng hạn như khi đề cập đến quần áo hoặc đồ chơi cỡ trẻ em) đến những điều nghiêm trọng hơn (chẳng hạn như khi mô tả nạn nhân của một tội ác tày đình). Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng đã bị chỉ trích, với một số nhà phê bình cho rằng nó duy trì các quan niệm về sự ngây thơ và dễ bị tổn thương của trẻ em, vừa có tính bảo trợ vừa lỗi thời.

namespace
Ví dụ:
  • The amusement park had plenty of rides for the young ones, including a kiddie roller coaster and a mini Ferris wheel.

    Công viên giải trí có rất nhiều trò chơi dành cho trẻ em, bao gồm tàu ​​lượn siêu tốc dành cho trẻ em và vòng đu quay mini.

  • My niece loves visiting the local petting zoo with its collection of fluffy kiddie goats and bunny rabbits.

    Cháu gái tôi thích đến thăm sở thú địa phương với bộ sưu tập các chú dê con và thỏ bông.

  • The movie theater had a special showing of "Finding Nemo" for the little ones, which made for a fun family outing.

    Rạp chiếu phim có buổi chiếu đặc biệt "Đi tìm Nemo" dành cho trẻ nhỏ, tạo nên một chuyến đi chơi gia đình vui vẻ.

  • The birth of our kiddie cousin has filled our lives with joy and brought our family closer together.

    Sự ra đời của em họ đã mang lại niềm vui cho cuộc sống của chúng tôi và giúp gia đình gần gũi nhau hơn.

  • The playground was buzzing with happy kiddies, all shouting and running around in excited glee.

    Sân chơi nhộn nhịp những đứa trẻ vui vẻ, tất cả đều la hét và chạy nhảy xung quanh trong niềm vui thích.

  • Our neighborhood held a block party for the kiddies, complete with balloon animals, face painting, and an ice cream truck.

    Khu phố của chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc cho trẻ em, bao gồm cả bóng bay hình động vật, vẽ mặt và xe bán kem.

  • My sister's little boy adores watching cartoons and playing with his kiddie toys during nap times.

    Cậu con trai nhỏ của chị gái tôi thích xem phim hoạt hình và chơi đồ chơi trẻ em trong giờ ngủ trưa.

  • The kiddie area of the water park had a shallow wading pool and water slides that were perfect for toddlers.

    Khu vực dành cho trẻ em của công viên nước có hồ bơi nước nông và cầu trượt nước rất lý tưởng cho trẻ mới biết đi.

  • Our church offered a kid-friendly summer camp with activities like crafts, songs, and games, providing a fun and safe environment for our youngsters.

    Nhà thờ của chúng tôi cung cấp trại hè thân thiện với trẻ em với các hoạt động như thủ công, ca hát và trò chơi, mang đến một môi trường vui vẻ và an toàn cho trẻ em.

  • The theme park's kiddie rides were a welcome break for exhausted parents, as their little ones enjoyed moving around and having fun.

    Các trò chơi dành cho trẻ em trong công viên giải trí là nơi nghỉ ngơi lý tưởng cho các bậc phụ huynh mệt mỏi, vì bọn trẻ thích thú di chuyển và vui chơi.