Định nghĩa của từ key worker

key workernoun

nhân viên chủ chốt

/ˌkiː ˈwɜːkə(r)//ˌkiː ˈwɜːrkər/

Thuật ngữ "key worker" bắt nguồn từ bối cảnh các trường hợp khẩn cấp và khủng hoảng quốc gia, chẳng hạn như thiên tai, bùng phát đại dịch hoặc chiến tranh. Trong những tình huống như vậy, các dịch vụ và cơ sở hạ tầng thiết yếu vẫn cần được duy trì và vận hành để đảm bảo nhu cầu cơ bản và sự an toàn của người dân. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc này, chính phủ và các tổ chức chỉ định một số nhân viên là "key workers," nghĩa là những người có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động liên tục trong các tình huống khẩn cấp. Việc chỉ định này cho phép những cá nhân này được ưu tiên tiếp cận các nguồn lực thiết yếu, chẳng hạn như phương tiện đi lại, chỗ ở và đồ bảo hộ, cũng như được miễn trừ khỏi các hạn chế về phong tỏa và kiểm dịch. Tóm lại, thuật ngữ "key worker" công nhận sự phụ thuộc của tổ chức vào vai trò của những cá nhân này để duy trì tính liên tục của dịch vụ, cơ sở hạ tầng quan trọng và hỗ trợ thiết yếu trong các cuộc khủng hoảng.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the current pandemic, essential key workers such as doctors, nurses, police officers, and supermarket staff are working tirelessly to maintain the function of society.

    Do đại dịch hiện nay, những người lao động chủ chốt như bác sĩ, y tá, cảnh sát và nhân viên siêu thị đang làm việc không mệt mỏi để duy trì hoạt động của xã hội.

  • As a grateful community, we are showing our appreciation for the hard work and dedication of key workers by clapping and cheering for them every Thursday evening.

    Là một cộng đồng biết ơn, chúng tôi thể hiện lòng biết ơn đối với sự làm việc chăm chỉ và cống hiến của những người lao động chủ chốt bằng cách vỗ tay và cổ vũ họ vào mỗi tối thứ Năm.

  • The government has announced that key workers will be receiving a one-off payment as a thank you for their bravery and selflessness during these challenging times.

    Chính phủ đã thông báo rằng những người lao động chủ chốt sẽ nhận được khoản thanh toán một lần như lời cảm ơn vì lòng dũng cảm và sự vị tha của họ trong thời điểm khó khăn này.

  • To protect the health of key workers, strict safety measures have been put in place in their workplaces, such as providing Personal Protective Equipment (PPEand encouraging social distancing.

    Để bảo vệ sức khỏe của những người lao động chủ chốt, các biện pháp an toàn nghiêm ngặt đã được áp dụng tại nơi làm việc của họ, chẳng hạn như cung cấp Thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) và khuyến khích giãn cách xã hội.

  • Many businesses have closed their doors, but essential services, such as hospitals, fire stations, and supermarkets, are still being staffed by key workers who are keeping the country running.

    Nhiều doanh nghiệp đã đóng cửa, nhưng các dịch vụ thiết yếu như bệnh viện, sở cứu hỏa và siêu thị vẫn có nhân viên chủ chốt đảm nhiệm để duy trì hoạt động của đất nước.

  • Key workers have been working long and difficult hours to make sure that their services remain available to the public, even during the nationwide lockdown.

    Những người lao động chủ chốt đã làm việc nhiều giờ và khó khăn để đảm bảo rằng các dịch vụ của họ vẫn được cung cấp cho công chúng, ngay cả trong thời gian phong tỏa toàn quốc.

  • Key workers have been doing everything they can to provide essential services, but they are advocating for more support and resources to be provided to them, especially during this unprecedented time.

    Những người lao động chủ chốt đã làm mọi thứ có thể để cung cấp các dịch vụ thiết yếu, nhưng họ đang vận động để có thêm sự hỗ trợ và nguồn lực, đặc biệt là trong thời điểm chưa từng có này.

  • People across the country are emphasizing the importance of key workers, recognizing their hard work, and expressing their gratitude for their continued efforts and sacrifices.

    Người dân trên khắp cả nước đang nhấn mạnh tầm quan trọng của những người lao động chủ chốt, ghi nhận công sức làm việc chăm chỉ của họ và bày tỏ lòng biết ơn đối với những nỗ lực và hy sinh liên tục của họ.

  • Key workers have faced many challenges during the pandemic, including increased risks to their health, long working hours, and the inconsiderate behavior of some members of the public.

    Những người lao động chủ chốt đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong suốt đại dịch, bao gồm nguy cơ sức khỏe gia tăng, giờ làm việc dài và hành vi thiếu suy nghĩ của một số thành viên công chúng.

  • Despite these challenges, key workers continue to work selflessly and with courage, responding to the needs of the community and putting others before themselves.

    Bất chấp những thách thức này, những người lao động chủ chốt vẫn tiếp tục làm việc quên mình và dũng cảm, đáp ứng nhu cầu của cộng đồng và đặt người khác lên trên bản thân.

Từ, cụm từ liên quan