Định nghĩa của từ key to

key tophrasal verb

chìa khóa để

////

Cụm từ "key to" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 trong tiếng Anh. Nó xuất phát từ cách sử dụng ẩn dụ của từ "key" để biểu thị một cái gì đó thiết yếu hoặc cơ bản để hiểu hoặc mở khóa một khái niệm, tình huống hoặc khả năng nào đó. Cấu trúc "key to" lần đầu tiên được ghi lại trong từ điển tiếng Anh vào những năm 1540, với các ví dụ như "the key to Spanish" và "the key to the Bible." Trong những trường hợp này, "key" được sử dụng theo nghĩa đen, chỉ công cụ vật lý cần thiết để mở khóa một cái gì đó. Tuy nhiên, khi tiếng Anh phát triển, ý nghĩa của "key" bắt đầu thay đổi và ngày càng phổ biến khi sử dụng "key" theo nghĩa bóng để ám chỉ sự thành thạo hoặc hiểu biết về một chủ đề, chẳng hạn như "the key to mathematics" hoặc "the key to success.". Đến cuối thế kỷ 17, cụm từ "key to" đã trở thành một thành ngữ chuẩn trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó vẫn hầu như không thay đổi cho đến ngày nay. Do đó, nó đã trở thành một cụm từ linh hoạt và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà các cách diễn đạt ngắn gọn và chính xác hơn có thể phù hợp hoặc phù hợp hơn.

namespace
Ví dụ:
  • She fumbled with her keys as she tried to unlock the door.

    Cô loay hoay tìm chìa khóa khi cố mở cửa.

  • The key to success in this situation is persistence.

    Chìa khóa thành công trong tình huống này là sự kiên trì.

  • The police found the murder weapon hidden in a drawer, but it was locked with a key that only the suspect had.

    Cảnh sát tìm thấy hung khí giết người được giấu trong một ngăn kéo, nhưng nó được khóa bằng chìa khóa mà chỉ nghi phạm mới có.

  • The real estate agent showed us the property and handed us the keys, making us the proud new owners.

    Người môi giới bất động sản đã dẫn chúng tôi đi xem bất động sản và trao chìa khóa cho chúng tôi, khiến chúng tôi trở thành những chủ sở hữu mới đầy tự hào.

  • The key to solving the mystery was hidden in plain sight, and it took us hours to uncover it.

    Chìa khóa để giải quyết bí ẩn được giấu ngay trước mắt, và chúng tôi phải mất nhiều giờ mới khám phá ra được.

  • My grandfather passed down his antique watch to me, along with the distinctly old-fashioned key to wind it.

    Ông nội tôi đã truyền lại cho tôi chiếc đồng hồ cổ của ông, cùng với chiếc chìa khóa lên dây cót theo kiểu cổ điển.

  • The janitor lost the building's only key and had to call a locksmith in the middle of the night to gain access.

    Người gác cổng làm mất chìa khóa duy nhất của tòa nhà và phải gọi thợ khóa vào giữa đêm để mở cửa.

  • The key to the starlet's private room at the golf course was lost and found at the bottom of her purse.

    Chìa khóa phòng riêng của ngôi sao này tại sân golf đã bị mất và được tìm thấy ở dưới đáy ví của cô.

  • The key to understanding the future is to learn from the past.

    Chìa khóa để hiểu được tương lai là học hỏi từ quá khứ.

  • The key to happiness is contentment, which can be achieved by focusing on the good rather than dwelling on the bad.

    Chìa khóa của hạnh phúc chính là sự hài lòng, điều này có thể đạt được bằng cách tập trung vào điều tốt thay vì bận tâm đến điều xấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches