Định nghĩa của từ key performance indicator

key performance indicatornoun

chỉ số hiệu suất chính

/ˌkiː pəˈfɔːməns ɪndɪkeɪtə(r)//ˌkiː pərˈfɔːrməns ɪndɪkeɪtər/

namespace

Từ, cụm từ liên quan