Định nghĩa của từ key grip

key gripnoun

tay cầm chìa khóa

/ˈkiː ɡrɪp//ˈkiː ɡrɪp/

Thuật ngữ "key grip" bắt nguồn từ ngành công nghiệp điện ảnh trong thời kỳ phim câm vào đầu những năm 1900. Vào thời điểm đó, các nhà quay phim và trợ lý của họ đã làm việc chặt chẽ với nhau để ghi lại cảnh quay hoàn hảo. Một trong những trách nhiệm chính của trợ lý là vận hành cần trục máy quay, có thể di chuyển máy quay lên, xuống, sang trái, sang phải và tiến hoặc lùi. Ban đầu, cần trục máy quay được gắn một đòn bẩy, cho phép người quay phim điều chỉnh chuyển động của cần trục từ phía sau máy quay. Người trợ lý vận hành cần trục này được gọi là "người vận hành cần trục" hoặc "người cần trục". Khi các kỹ thuật làm phim phát triển, cần trục máy quay trở nên phức tạp hơn và cần gạt được thay thế bằng một loạt cáp và ròng rọc đòi hỏi người vận hành chuyên nghiệp hơn. Người chịu trách nhiệm vận hành các loại cáp và ròng rọc này được gọi là "grip" vì họ cần một tay cầm chắc chắn để quản lý thiết bị nặng. Người cầm máy quay điều khiển cần cẩu máy quay dần trở thành một phần thiết yếu của nhóm sản xuất phim và vai trò của họ mở rộng sang các nhiệm vụ khác như thiết lập giàn đèn, hỗ trợ xe đẩy máy quay và quản lý các thiết bị khác trong cảnh quay. Ngày nay, người cầm máy chính, người giám sát toàn bộ bộ phận cầm máy, được gọi là "key grip.". Trách nhiệm của họ bao gồm quản lý ngân sách và lịch trình cho bộ phận cầm máy, phối hợp với các bộ phận khác như ánh sáng và máy quay, và đảm bảo rằng thiết bị và nhân sự phù hợp có sẵn cho mỗi cảnh quay. Tóm lại, thuật ngữ "key grip" bắt nguồn từ vai trò của người cầm máy trong việc quản lý cần cẩu máy quay phức tạp, phát triển thành vai trò rộng hơn khi các kỹ thuật làm phim tiên tiến hơn, cuối cùng dẫn đến sự phát triển của vị trí cầm máy chủ chốt trong sản xuất phim hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The key grip carefully adjusted the camera rig's support system to ensure a steady shot in the scene.

    Tay cầm chính cẩn thận điều chỉnh hệ thống hỗ trợ của giàn máy quay để đảm bảo cảnh quay được ổn định.

  • The key grip worked closely with the cinematographer to ensure that the lighting and camera movements flowed smoothly.

    Người cầm chìa khóa làm việc chặt chẽ với nhà quay phim để đảm bảo ánh sáng và chuyển động của máy quay diễn ra trôi chảy.

  • The experienced key grip spent hours studying the script and storyboard to understand the director's vision and execute it accurately.

    Người phụ trách chính giàu kinh nghiệm đã dành nhiều giờ nghiên cứu kịch bản và bảng phân cảnh để hiểu được tầm nhìn của đạo diễn và thực hiện nó một cách chính xác.

  • The key grip used various kinds of clamps and support systems to ensure that the camera was securely mounted on the desired object or surface.

    Tay cầm chính sử dụng nhiều loại kẹp và hệ thống hỗ trợ khác nhau để đảm bảo máy ảnh được gắn chắc chắn vào vật thể hoặc bề mặt mong muốn.

  • To capture the perfect shot, the key grip employed a variety of techniques, such as balancing the weight of the camera with counterweights and using heavy-duty clamps for added stability.

    Để chụp được bức ảnh hoàn hảo, tay cầm chính sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như cân bằng trọng lượng của máy ảnh bằng các vật đối trọng và sử dụng kẹp chịu lực để tăng thêm độ ổn định.

  • The key grip was responsible for making sure that the camera and equipment moved efficiently and effectively from one set or location to another.

    Người cầm chìa khóa có trách nhiệm đảm bảo máy quay và thiết bị được di chuyển hiệu quả từ bối cảnh hoặc địa điểm này sang bối cảnh hoặc địa điểm khác.

  • During the filming of a complex action scene, the key grip employed a range of tricks and techniques to make the shots appear more captivating by using special equipment.

    Trong quá trình quay một cảnh hành động phức tạp, người quay phim chính đã sử dụng nhiều thủ thuật và kỹ thuật để khiến các cảnh quay trở nên hấp dẫn hơn bằng cách sử dụng thiết bị đặc biệt.

  • The key grip also worked closely with the electric department to ensure that all lighting equipment was safely and securely fixed in place.

    Người giữ chìa khóa cũng làm việc chặt chẽ với bộ phận điện để đảm bảo tất cả các thiết bị chiếu sáng được cố định an toàn và chắc chắn tại chỗ.

  • During a tricky shoot, the experienced key grip quickly came up with creative and innovative solutions to help the crew overcome any hiccups in the production process.

    Trong một cảnh quay khó khăn, người quay phim giàu kinh nghiệm đã nhanh chóng đưa ra các giải pháp sáng tạo và đổi mới để giúp đoàn làm phim vượt qua mọi trục trặc trong quá trình sản xuất.

  • The key grip played a critical role in ensuring that every shot was taken safely, with no compromise to the overall quality of the production.

    Tay cầm chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mọi cú đánh đều được thực hiện an toàn, không ảnh hưởng đến chất lượng chung của sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan