Định nghĩa của từ ken

kennoun

Ken

/ken//ken/

Nguồn gốc từTiếng Anh cổ cennan ‘kể, làm cho biết’, có nguồn gốc từ tiếng Đức; có liên quan đến tiếng Hà Lan và tiếng Đức kennen ‘biết, làm quen với’, từ gốc Ấn-Âu được chia sẻ bởi can và know. Nghĩa hiện tại của động từ có từ tiếng Anh trung đại; danh từ giữa thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphạm vi hiểu biết, tầm mắt

exampleto be beyond (outside) one's ken: vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết

exampleto be in one's ken: trong phạm vi hiểu biết

type ngoại động từ kent (Ớ-cốt)

meaningnhận ra, nhìn ra

exampleto be beyond (outside) one's ken: vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết

exampleto be in one's ken: trong phạm vi hiểu biết

meaningbiết

namespace
Ví dụ:
  • Susan's friend, Ken, flew in from New York last night to surprise her for her birthday party tonight.

    Bạn của Susan, Ken, đã bay từ New York đến tối qua để gây bất ngờ cho cô ấy trong bữa tiệc sinh nhật tối nay.

  • The winner of the high jump event at the track and field meet was Ken, a senior athlete from the neighboring town.

    Người chiến thắng ở nội dung nhảy cao tại cuộc thi điền kinh là Ken, một vận động viên kỳ cựu đến từ thị trấn lân cận.

  • After working in the same company for 15 years, Ken received a promotion to senior vice president of marketing.

    Sau khi làm việc tại cùng một công ty trong 15 năm, Ken được thăng chức lên phó chủ tịch cấp cao phụ trách tiếp thị.

  • In his memoir, Ken shared anecdotes about his childhood exploring the nearby woods and streams.

    Trong hồi ký của mình, Ken đã chia sẻ những giai thoại về thời thơ ấu của mình khi khám phá những khu rừng và dòng suối gần đó.

  • Before moving to Los Angeles to pursue a career in acting, Ken studied theater at the American Academy of Dramatic Arts in New York.

    Trước khi chuyển đến Los Angeles để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất, Ken đã theo học chuyên ngành sân khấu tại Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoa Kỳ ở New York.

  • During their cross-country road trip, Ken and his girlfriend stopped at a small town diner for breakfast and met a local artist who sold them some of his paintings.

    Trong chuyến đi xuyên quốc gia, Ken và bạn gái dừng lại ở một quán ăn nhỏ trong thị trấn để ăn sáng và gặp một họa sĩ địa phương, người đã bán cho họ một số bức tranh của ông.

  • In the aftermath of a natural disaster, Ken volunteered at a makeshift relief center, providing much-needed assistance to those affected.

    Sau thảm họa thiên nhiên, Ken đã tình nguyện làm việc tại một trung tâm cứu trợ tạm thời, cung cấp sự hỗ trợ rất cần thiết cho những người bị ảnh hưởng.

  • When Ken was in college, he worked as a lifeguard at the campus pool, where he learned CPR and helped save a swimmer's life.

    Khi còn học đại học, Ken đã làm nhân viên cứu hộ tại hồ bơi của trường, nơi anh đã học được cách hô hấp nhân tạo và cứu sống một người bơi.

  • After a long day at work, Ken enjoys unwinding with a good book by his fireplace, maybe something by Ernest Hemingway.

    Sau một ngày dài làm việc, Ken thích thư giãn với một cuốn sách hay bên lò sưởi, có thể là một cuốn sách của Ernest Hemingway.

  • Ken is a generous person who often donates to charities such as Save the Children and Make-A-Wish Foundation.

    Ken là người hào phóng và thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện như Save the Children và Make-A-Wish Foundation.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

beyond your ken
(old-fashioned)if something is beyond your ken, you do not know enough about it to be able to understand it