Định nghĩa của từ keep off

keep offphrasal verb

tránh xa

////

Cụm từ "keep off" là một chỉ dẫn phổ biến được tìm thấy trên các biển báo, thường được đặt ở những khu vực mà mọi người được khuyên không nên vào hoặc đi trên đó. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ "ceapen", có nghĩa là "hạn chế, cản trở", là gốc của từ tiếng Anh hiện đại "keep". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "keepe" đã phát triển thành nghĩa là "giữ, hạn chế hoặc duy trì". Khi kết hợp với từ tiếng Anh cổ "of", có nghĩa là "từ hoặc đi xa", từ "keep off" đã xuất hiện như một chỉ thị để cảnh báo mọi người tránh xa một khu vực hoặc vật thể cụ thể. Cụm từ "keep off" lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng văn bản vào đầu thế kỷ 16 và cách sử dụng của nó vẫn nhất quán kể từ đó. Ngày nay, các từ "keep off" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm biển báo đường bộ, biển báo an toàn xây dựng và thiết bị thể thao cho trẻ em. Tóm lại, cách diễn đạt "keep off" là một sự chuyển thể hiện đại của các từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại đã phát triển theo thời gian để đóng vai trò là một chỉ dẫn cảnh báo.

namespace

to avoid eating, drinking or smoking something

tránh ăn, uống hoặc hút thứ gì đó

Ví dụ:
  • I'm trying to keep off fatty foods.

    Tôi đang cố gắng tránh xa đồ ăn nhiều chất béo.

to avoid mentioning a particular subject

để tránh đề cập đến một chủ đề cụ thể

Ví dụ:
  • It's best to keep off politics when my father's around.

    Tốt nhất là tránh xa chính trị khi cha tôi còn sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches