Định nghĩa của từ keep at

keep atphrasal verb

giữ ở

////

Cụm từ "keep at" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ thế kỷ 11. Vào thời điểm đó, cụm từ này là "ceapan at", có nghĩa là "tiếp tục làm". Cụm từ này đã phát triển theo thời gian, với các biến thể như "kepe at" (thế kỷ 13) và "queppe" (thế kỷ 14) được ghi chép lại trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa của cụm từ này vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó, biểu thị sự kiên trì trong một hành động hoặc hoạt động. Cảm giác liên tục này đã phát triển thành thành ngữ hiện đại, "keep at,", chỉ đơn giản là khuyến khích ai đó kiên trì trong một hành vi hoặc hoạt động cụ thể. Cụm từ này đã mất "e" và phần kết thúc biến tố của động từ tiếng Anh cổ, "ceapan", chuyển thành "cepas-" và sau đó thành "keep-" trong tiếng Anh trung đại. Cụm từ này đã phát triển một lần nữa trong tiếng Anh hiện đại ban đầu khi nó trở thành "keep at," như được mô tả trong các vở kịch của Shakespeare và trong Kinh thánh King James. Việc sử dụng "at" trong cụm từ này không ám chỉ đến một địa điểm vật lý, như giới từ "in" đôi khi ám chỉ trong các trường hợp như "giữ trong thực hành". Thay vào đó, nó chỉ ra hành động đang diễn ra là cố gắng hoặc phấn đấu để hoàn thành một điều gì đó, được gợi ý bởi nguồn gốc lịch sử của cụm từ này. Tóm lại, "keep at" đã là một cách diễn đạt tiếng Anh gần như không đổi trong gần một thiên niên kỷ, bắt nguồn từ "ceapan at" và phát triển qua nhiều dạng khác nhau cho đến khi trở thành cụm từ quen thuộc mà chúng ta sử dụng ngày nay để khuyến khích sự kiên trì và nỗ lực bền bỉ.

namespace
Ví dụ:
  • She keeps at her exercise routine every day, no matter how tired she feels.

    Cô ấy duy trì thói quen tập thể dục mỗi ngày, bất kể cô ấy cảm thấy mệt mỏi thế nào.

  • In order to master a new skill, you have to keep at it consistently for weeks or months.

    Để thành thạo một kỹ năng mới, bạn phải kiên trì luyện tập trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng.

  • The coach keeps the team focused on their strategy by constantly reminding them of the game plan.

    Huấn luyện viên giúp đội tập trung vào chiến lược của mình bằng cách liên tục nhắc nhở họ về kế hoạch trận đấu.

  • I know it's hard work, but if you want to see success, you have to keep at it.

    Tôi biết đây là công việc khó khăn, nhưng nếu bạn muốn thành công, bạn phải kiên trì.

  • She keeps at her studies late into the night, determined to excel in her academics.

    Cô ấy học đến tận khuya, quyết tâm đạt kết quả cao trong học tập.

  • If you want to improve your writing, you have to keep at it and practice regularly.

    Nếu bạn muốn cải thiện khả năng viết của mình, bạn phải kiên trì và luyện tập thường xuyên.

  • The artist keeps at his craft daily, always working to hone his skills.

    Người nghệ sĩ vẫn miệt mài với nghề mỗi ngày, luôn nỗ lực để trau dồi kỹ năng của mình.

  • He kept at his basketball practice until he became the team's star player.

    Anh ấy vẫn tiếp tục luyện tập bóng rổ cho đến khi trở thành cầu thủ ngôi sao của đội.

  • In order to achieve your dreams, you have to keep at it, one step at a time.

    Để đạt được ước mơ, bạn phải kiên trì thực hiện từng bước một.

  • Year after year, she kept at her dream of starting her own business, and now she's a successful entrepreneur.

    Năm này qua năm khác, cô theo đuổi ước mơ khởi nghiệp kinh doanh của riêng mình và hiện cô đã là một doanh nhân thành đạt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches