Định nghĩa của từ kart

kartnoun

xe go-kart

/kɑːt//kɑːrt/

Từ "kart" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'χαρτcdotsριγγς' (karritojournalen), theo nghĩa đen có nghĩa là "xe chở trái cây" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một chiếc xe đẩy nhỏ, hở dùng để vận chuyển trái cây và các sản phẩm nông nghiệp khác ở Hy Lạp cổ đại. Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, nơi nó có một ý nghĩa mới khi những chiếc xe go-kart đầu tiên được thiết kế vào cuối những năm 1800. Những chiếc xe go-kart đầu tiên này được chế tạo bằng cách cải tiến xe golf truyền thống hoặc các loại xe tiện ích nhỏ khác. Tên "kart" được chọn vì những chiếc xe đầu tiên này nhẹ và có thể di chuyển nhanh trên địa hình nhiều cỏ, khiến chúng có thiết kế và chức năng tương tự như những chiếc xe chở trái cây nhỏ được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại. Khi go-karting phát triển thành một hoạt động giải trí phổ biến, cái tên "kart" đã trở thành tên gọi chung cho những chiếc xe đua được thiết kế riêng, tối ưu hóa tốc độ và khả năng điều khiển trên đường đua. Ngày nay, "kart" là thuật ngữ thông dụng dùng để chỉ những chiếc xe đua được chế tạo chuyên dụng này, vốn đã trở thành một phần chính của ngành công nghiệp thể thao mô tô toàn cầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningô tô đua rất nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoyed racing karts at the local go-kart track last weekend.

    Cuối tuần trước, Sarah đã thích thú đua xe go-kart tại đường đua xe go-kart địa phương.

  • Jake practiced his karting skills at the indoor karting arena every Wednesday evening.

    Jake luyện tập kỹ năng đua xe go-kart của mình tại trường đua xe go-kart trong nhà vào mỗi tối thứ tư.

  • The karting championships attracted a large crowd of spectators to the circuit.

    Giải vô địch đua xe kart thu hút rất đông khán giả đến xem.

  • Tom's kart broke down during the final lap of the race, causing him to lose his lead.

    Chiếc xe go-kart của Tom bị hỏng ở vòng đua cuối cùng, khiến anh mất đi vị trí dẫn đầu.

  • Emily's team won the karting competition by a narrow margin, despite a few slip-ups.

    Đội của Emily đã giành chiến thắng trong cuộc thi đua xe go-kart với tỷ số sít sao, mặc dù có một vài sai sót.

  • John chose to rent a kart instead of bringing his own for the weekend's karting event.

    John đã chọn thuê một chiếc xe go-kart thay vì mang xe của mình đến sự kiện đua xe go-kart vào cuối tuần.

  • The karting school provided beginner lessons for anyone new to the sport.

    Trường dạy đua xe go-kart cung cấp các bài học cơ bản cho bất kỳ ai mới làm quen với môn thể thao này.

  • Amy missed out on the karting tournament due to a last-minute injury.

    Amy đã bỏ lỡ giải đấu đua xe go-kart do chấn thương vào phút cuối.

  • The karting championships were a huge success, with a wide range of prize money for the winners.

    Giải vô địch đua xe kart đã thành công rực rỡ với nhiều giải thưởng giá trị dành cho người chiến thắng.

  • Lisa was ecstatic when she crossed the finish line in first place at the national karting championships.

    Lisa vô cùng vui sướng khi về đích ở vị trí đầu tiên tại giải vô địch đua xe go-kart toàn quốc.