Định nghĩa của từ junior technician

junior techniciannoun

kỹ thuật viên cơ sở

/ˌdʒuːniə tekˈnɪʃn//ˌdʒuːniər tekˈnɪʃn/

Thuật ngữ "junior technician" dùng để chỉ một cá nhân vừa mới hoàn thành khóa đào tạo hoặc giáo dục trong lĩnh vực kỹ thuật và đang bắt đầu công việc hoặc nhiệm vụ đầu tiên của mình trong một tổ chức. Từ "junior" biểu thị tình trạng tương đối thiếu kinh nghiệm của họ trong ngành so với các kỹ thuật viên cao cấp đã có nhiều năm kinh nghiệm thực tế và chuyên môn. Phần "technician" của từ này dùng để chỉ nghề nghiệp của họ, thường liên quan đến việc áp dụng kiến ​​thức và kỹ năng kỹ thuật để giải quyết các vấn đề thực tế trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học hoặc công nghệ thông tin. Tóm lại, một kỹ thuật viên cơ sở là một thực tập sinh hoặc người học việc vẫn đang phát triển khả năng và chuyên môn của mình trong lĩnh vực chuyên môn kỹ thuật cụ thể của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The company has hired a junior technician to assist the senior engineers in troubleshooting and resolving technical issues.

    Công ty đã thuê một kỹ thuật viên cơ sở để hỗ trợ các kỹ sư cấp cao trong việc khắc phục sự cố và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

  • The new junior technician has shown promise during his initial training, demonstrating a keen interest in learning and developing his technical skills.

    Kỹ thuật viên mới này đã thể hiện sự hứa hẹn trong quá trình đào tạo ban đầu, thể hiện sự quan tâm sâu sắc trong việc học hỏi và phát triển các kỹ năng kỹ thuật của mình.

  • In his role as junior technician, John has been tasked with configuring and maintaining the company's networking infrastructure.

    Với vai trò là kỹ thuật viên cấp dưới, John được giao nhiệm vụ cấu hình và bảo trì cơ sở hạ tầng mạng của công ty.

  • As a junior technician, Jane is responsible for set up and maintenance of basic office IT equipment, such as printers, scanners, and computers.

    Là một kỹ thuật viên cơ sở, Jane chịu trách nhiệm thiết lập và bảo trì các thiết bị CNTT văn phòng cơ bản như máy in, máy quét và máy tính.

  • The junior technician, Lisa, has been working closely with the senior tech team to learn about the company's unique IT systems and develop her skills.

    Kỹ thuật viên cấp dưới, Lisa, đã làm việc chặt chẽ với nhóm kỹ thuật cấp cao để tìm hiểu về hệ thống CNTT độc đáo của công ty và phát triển kỹ năng của mình.

  • The junior technician's role is to provide technical support to end users and escalate complex issues to senior technicians as needed.

    Vai trò của kỹ thuật viên cơ sở là cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng cuối và chuyển các vấn đề phức tạp lên kỹ thuật viên cấp cao khi cần.

  • As a junior technician, Mark has been allocated a mentor who is guiding him through the company's technical procedures and best practices.

    Với tư cách là một kỹ thuật viên mới vào nghề, Mark được phân công một người cố vấn hướng dẫn anh thực hiện các quy trình kỹ thuật và phương pháp hay nhất của công ty.

  • Katie, the junior technician, is presently working on a project to install and configure new software across the organization's network.

    Katie, kỹ thuật viên cấp dưới, hiện đang làm việc trên một dự án cài đặt và cấu hình phần mềm mới trên toàn bộ mạng lưới của tổ chức.

  • The junior technician was recently promoted to a position of senior technician, testament to her dedication and hard work in the role.

    Kỹ thuật viên cơ sở này gần đây đã được thăng chức lên vị trí kỹ thuật viên cao cấp, minh chứng cho sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô trong vai trò này.

  • During his first week as a junior technician, Tony received specialized training to learn specific skills related to the company's specialized software products.

    Trong tuần đầu tiên làm kỹ thuật viên cấp dưới, Tony đã được đào tạo chuyên sâu để học các kỹ năng cụ thể liên quan đến các sản phẩm phần mềm chuyên dụng của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches