Định nghĩa của từ junior school

junior schoolnoun

trường tiểu học

/ˈdʒuːniə skuːl//ˈdʒuːniər skuːl/

Thuật ngữ "junior school" ban đầu xuất hiện trong các cơ sở giáo dục tại Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả một cấp độ giáo dục riêng biệt dành cho học sinh nhỏ tuổi, thường ở độ tuổi từ 7 đến 11, những người đã tiến bộ vượt quá trình độ đọc viết và tính toán cơ bản được dạy ở trường tiểu học, nhưng vẫn chưa sẵn sàng cho chương trình hướng dẫn học thuật và nghề nghiệp nâng cao hơn được cung cấp ở trường trung học. Về bản chất, trường tiểu học đại diện cho giai đoạn chuyển tiếp giữa giáo dục tiểu học và trung học, thu hẹp khoảng cách giữa kiến ​​thức nền tảng có được ở trường tiểu học và giáo dục chuyên sâu và chuyên sâu hơn được cung cấp ở trường trung học. Giai đoạn trung gian này cung cấp cho học sinh các môn học bổ sung, chẳng hạn như khoa học, lịch sử và ngoại ngữ, đồng thời chuẩn bị cho các em theo đuổi các hoạt động học thuật và nghề nghiệp tiếp theo đang chờ đợi các em ở cấp trung học. Nhìn chung, khái niệm trường tiểu học phản ánh một cách tiếp cận giáo dục đang phát triển, nhận ra nhu cầu về một lộ trình học tập theo từng giai đoạn, có sự hỗ trợ, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng học sinh và xây dựng dựa trên kiến ​​thức và kỹ năng hiện có của các em.

namespace
Ví dụ:
  • After completing her studies at the local junior school, Sarah transitioned to high school.

    Sau khi hoàn thành chương trình học tại trường tiểu học địa phương, Sarah chuyển lên trường trung học.

  • The school's junior football team won the championship during their recent tournament.

    Đội bóng đá thiếu nhi của trường đã giành chức vô địch trong giải đấu gần đây.

  • Emma has been attending the junior school for three years and loves every minute of it.

    Emma đã theo học trường tiểu học này được ba năm và rất thích thú với nơi này.

  • Tom's daughter started her first week at the junior school today and seems to be settling in well.

    Con gái của Tom đã bắt đầu tuần đầu tiên ở trường tiểu học vào hôm nay và có vẻ như đang thích nghi tốt.

  • The junior school hosts an annual sports day where students showcase their athletic talents.

    Trường tiểu học tổ chức ngày hội thể thao thường niên, nơi học sinh thể hiện tài năng thể thao của mình.

  • The school's junior choir will be performing at the upcoming school assembly.

    Dàn hợp xướng thiếu nhi của trường sẽ biểu diễn tại buổi lễ khai giảng sắp tới của trường.

  • The junior classroom teachers coordinate with primary school teachers to ensure a smooth transition into high school.

    Giáo viên lớp cơ sở phối hợp với giáo viên tiểu học để đảm bảo quá trình chuyển tiếp lên trung học diễn ra suôn sẻ.

  • Sophia is excited to enter her final year at the junior school before moving on to high school.

    Sophia rất háo hức bước vào năm cuối ở trường tiểu học trước khi lên trường trung học.

  • The school offers before-school and after-school care for their junior students.

    Nhà trường cung cấp dịch vụ chăm sóc trước và sau giờ học cho học sinh cấp 1.

  • As a reward for their excellent academic performance, the junior students were treated to a field trip to the science museum.

    Như một phần thưởng cho thành tích học tập xuất sắc, các em học sinh năm 3 được tham gia chuyến đi thực tế đến bảo tàng khoa học.

Từ, cụm từ liên quan