Định nghĩa của từ junior college

junior collegenoun

cao đẳng cộng đồng

/ˌdʒuːniə ˈkɒlɪdʒ//ˌdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/

Thuật ngữ "junior college" có nguồn gốc từ Anh vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một loại hình cơ sở giáo dục được thiết kế cho những sinh viên chưa sẵn sàng cho sự khắc nghiệt của chương trình học ở cấp độ đại học. Những trường cao đẳng này, được gọi là trường trung tâm, đóng vai trò là cầu nối giữa trường trung học và giáo dục đại học, cung cấp chương trình giảng dạy chuyên sâu và chuyên sâu hơn tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên các nhiệm vụ và kỳ vọng của khóa học ở cấp độ đại học. Khái niệm về trường cao đẳng cộng đồng được du nhập vào Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 bởi nhà giáo dục người Anh Elijah Rines III. Năm 1919, Rines thành lập trường cao đẳng cộng đồng đầu tiên tại Hoa Kỳ, trường Cao đẳng cộng đồng Cincinnati, cung cấp chương trình chuẩn bị vào đại học cho những sinh viên đã hoàn thành chương trình trung học nhưng thiếu các khóa học và khả năng học thuật cần thiết để được nhận vào một trường đại học bốn năm truyền thống. Sự thành công của chương trình này đã dẫn đến việc thành lập các trường cao đẳng cộng đồng khác trên khắp cả nước, trở nên phổ biến trong suốt giữa thế kỷ 20 như một giải pháp thay thế giá cả phải chăng và dễ tiếp cận cho các trường đại học bốn năm. Theo thời gian, các trường cao đẳng cộng đồng đã phát triển để phục vụ nhiều nhóm sinh viên khác nhau, bao gồm những người tìm kiếm chương trình đào tạo nghề chuyên biệt, chương trình cấp bằng và cơ hội chuyển tiếp lên các trường đại học bốn năm. Ngày nay, các trường cao đẳng cộng đồng thường có nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm cao đẳng cộng đồng, cao đẳng kỹ thuật và cao đẳng hai năm, tùy thuộc vào địa điểm cụ thể và chương trình cung cấp. Tuy nhiên, sứ mệnh cơ bản là cung cấp nền giáo dục chất lượng cao, giá cả phải chăng và cơ hội thành công cho sinh viên vẫn như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • After completing two years at a junior college, Sarah transferred to a four-year university to earn her bachelor's degree.

    Sau khi hoàn thành hai năm học tại một trường cao đẳng, Sarah chuyển sang một trường đại học bốn năm để lấy bằng cử nhân.

  • The local junior college offers a variety of associate degree programs in fields such as business, healthcare, and engineering.

    Cao đẳng cộng đồng địa phương cung cấp nhiều chương trình cấp bằng liên kết trong các lĩnh vực như kinh doanh, chăm sóc sức khỏe và kỹ thuật.

  • Jake is a standout athlete at his junior college, where he has earned awards in football and baseball.

    Jake là một vận động viên nổi bật tại trường cao đẳng của mình, nơi anh đã giành được nhiều giải thưởng về bóng bầu dục và bóng chày.

  • The junior college basketball team lost their latest game, but captain Liam remains confident that they will turn their season around.

    Đội bóng rổ của trường cao đẳng đã thua trận gần đây nhất, nhưng đội trưởng Liam vẫn tự tin rằng họ sẽ xoay chuyển tình thế trong mùa giải này.

  • To save money on tuition, many students begin their education at a junior college before transferring to a university.

    Để tiết kiệm tiền học phí, nhiều sinh viên bắt đầu học tại một trường cao đẳng trước khi chuyển lên đại học.

  • The junior college offers a wide range of support services for students, including tutoring, academic advising, and career counseling.

    Trường cao đẳng cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên, bao gồm gia sư, tư vấn học tập và tư vấn nghề nghiệp.

  • Lily's decision to attend a junior college allowed her to focus on her studies and excel academically.

    Quyết định theo học cao đẳng của Lily cho phép cô tập trung vào việc học và đạt kết quả cao trong học tập.

  • After serving two years at a junior college, Daniel transferred to a university to further his education and pursue his graduate degree.

    Sau khi học hai năm tại một trường cao đẳng, Daniel chuyển sang một trường đại học để tiếp tục học lên và theo đuổi bằng sau đại học.

  • The junior college's affordable tuition and small class sizes attracted Will to enroll and pursue his education.

    Học phí phải chăng và quy mô lớp học nhỏ của trường cao đẳng đã thu hút Will đăng ký và theo đuổi con đường học vấn của mình.

  • Jason's time at a junior college taught him valuable life skills, including time management, critical thinking, and independent learning.

    Thời gian học tại trường cao đẳng đã dạy cho Jason những kỹ năng sống quý giá, bao gồm quản lý thời gian, tư duy phản biện và học tập độc lập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches