- Sarah jumped on the trampoline, bouncing high into the air.
Sarah nhảy trên tấm bạt lò xo và bật cao lên không trung.
- The frog jumped on its prey with lightning speed.
Con ếch nhảy vào con mồi với tốc độ cực nhanh.
- The elephant calf jumped on its mother's trunk, seeking comfort.
Con voi con nhảy lên vòi mẹ để tìm kiếm sự an ủi.
- The gymnast leaped onto the mat, executing a flawless landing.
Vận động viên thể dục dụng cụ nhảy lên thảm và thực hiện cú tiếp đất hoàn hảo.
- The antelope jumped on the rocks, eluding its pursuer.
Con linh dương nhảy lên tảng đá, tránh xa kẻ truy đuổi.
- The dog's tail jumped as she caught sight of her owner's approaching car.
Đuôi của con chó dựng đứng khi nhìn thấy chiếc xe của chủ đang tiến đến.
- The basketball player jumped on the court, ready to defend her team's lead.
Cầu thủ bóng rổ nhảy vào sân, sẵn sàng bảo vệ vị trí dẫn đầu của đội mình.
- The butterfly's wings jumped as it took flight, graciously gliding through the air.
Đôi cánh của con bướm nhảy lên khi nó bay, lướt nhẹ nhàng trong không trung.
- The boxer jumped on his opponent's jab, throwing a counter-punch.
Võ sĩ nhảy lên đấm vào đối thủ và tung ra cú đấm phản công.
- The whole crowd jumped on their feet, cheering wildly as the singer took the stage.
Toàn bộ đám đông nhảy cẫng lên, reo hò dữ dội khi ca sĩ bước lên sân khấu.