Định nghĩa của từ jump on

jump onphrasal verb

nhảy vào

////

Cụm từ "jump on" thường được sử dụng ngày nay để chỉ việc nhanh chóng tham gia vào một cái gì đó hoặc tận dụng cơ hội. Sau đây là một lời giải thích có thể có về nguồn gốc của biểu thức này: Việc sử dụng ẩn dụ của "jump on" có thể bắt nguồn từ những năm 1940, trong thời gian đó, nó được phổ biến bởi trò chơi horizon grimley, một trò chơi cờ bạc được chơi trên các tàu chở quân trong Thế chiến II. Trong trò chơi, các lá bài được chia úp xuống và người chơi phải hét lên "horizon grimley" khi họ tin rằng mình đã thu thập được bốn lá bài cùng hạng. Nếu họ đúng, họ sẽ thắng tiền cược; nếu không, họ phải "jump on" người chơi tiếp theo, nghĩa là họ đặt cược gấp đôi số tiền của người chơi trước đó. Biểu thức "jump on" trở nên phổ biến trong số các cựu chiến binh sau chiến tranh và lan sang các bối cảnh khác. Việc sử dụng cụm từ này trở nên phổ biến hơn khi các thuật ngữ "get in" và "join in" đã được sử dụng để chỉ cùng một ý nghĩa. Nghĩa đen của "jump on" là leo lên hoặc lên một vật thể đang chuyển động, ngụ ý theo nghĩa bóng rằng hành động được thực hiện nhanh chóng và háo hức, với kỳ vọng về một kết quả tích cực. Ngày nay, "jump on" thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như tham gia một xu hướng hoặc trào lưu, tận dụng một đợt giảm giá hoặc khuyến mại, hoặc nắm bắt cơ hội khi nó xuất hiện.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah jumped on the trampoline, bouncing high into the air.

    Sarah nhảy trên tấm bạt lò xo và bật cao lên không trung.

  • The frog jumped on its prey with lightning speed.

    Con ếch nhảy vào con mồi với tốc độ cực nhanh.

  • The elephant calf jumped on its mother's trunk, seeking comfort.

    Con voi con nhảy lên vòi mẹ để tìm kiếm sự an ủi.

  • The gymnast leaped onto the mat, executing a flawless landing.

    Vận động viên thể dục dụng cụ nhảy lên thảm và thực hiện cú tiếp đất hoàn hảo.

  • The antelope jumped on the rocks, eluding its pursuer.

    Con linh dương nhảy lên tảng đá, tránh xa kẻ truy đuổi.

  • The dog's tail jumped as she caught sight of her owner's approaching car.

    Đuôi của con chó dựng đứng khi nhìn thấy chiếc xe của chủ đang tiến đến.

  • The basketball player jumped on the court, ready to defend her team's lead.

    Cầu thủ bóng rổ nhảy vào sân, sẵn sàng bảo vệ vị trí dẫn đầu của đội mình.

  • The butterfly's wings jumped as it took flight, graciously gliding through the air.

    Đôi cánh của con bướm nhảy lên khi nó bay, lướt nhẹ nhàng trong không trung.

  • The boxer jumped on his opponent's jab, throwing a counter-punch.

    Võ sĩ nhảy lên đấm vào đối thủ và tung ra cú đấm phản công.

  • The whole crowd jumped on their feet, cheering wildly as the singer took the stage.

    Toàn bộ đám đông nhảy cẫng lên, reo hò dữ dội khi ca sĩ bước lên sân khấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches