Định nghĩa của từ jumbo

jumbonoun

khổng lồ

/ˈdʒʌmbəʊ//ˈdʒʌmbəʊ/

Từ "jumbo" ban đầu dùng để chỉ một con voi châu Phi đực tên là Jumbo, sống tại Vườn thú London vào cuối thế kỷ 19. Từ này được đặt ra bởi người trông coi vườn thú Charles W Molson, người đang tìm kiếm một thuật ngữ mô tả cho loài voi cực lớn này. Nỗ lực đầu tiên của Molson là "Joombo", nhưng ông đã sớm đổi thành "Jumbo", một từ ghép của các từ "Jupiter", vua của các vị thần trong thần thoại La Mã, và "mumble", một từ mà các chàng cao bồi dùng để mô tả những con bò đực lớn. Jumbo trở thành một điểm thu hút phổ biến tại vườn thú và sự nổi tiếng của nó đã dẫn đến ý tưởng sử dụng tên của nó để mô tả bất cứ thứ gì lớn và ấn tượng. Từ "jumbo" sau đó được dùng để mô tả nhiều loại vật thể và động vật lớn, từ toa tàu hỏa đến các tiết mục xiếc. Ngày nay, từ "jumbo" thường được dùng để mô tả những phiên bản quá khổ của các vật dụng hàng ngày, chẳng hạn như tôm lớn hoặc máy bay phản lực lớn. Từ này cũng đã được đưa vào văn hóa đại chúng, với chú voi Jumbo xuất hiện trong phim ảnh, sách và trò chơi điện tử. Di sản của chú voi Jumbo vẫn tiếp tục tồn tại, nhắc nhở chúng ta về việc tạo ra một từ mới và tác động của một loài động vật duy nhất, phi thường đối với ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi

meaningngười thành công một cách đặc biệt

namespace
Ví dụ:
  • The circus featured a jumbo-sized elephant as the main attraction.

    Rạp xiếc có một chú voi khổng lồ làm điểm thu hút chính.

  • The amusement park boasted a jumbo slide that towered over the entire fairground.

    Công viên giải trí có một đường trượt khổng lồ cao hơn toàn bộ khu hội chợ.

  • My cousin got a jumbo-sized box of chocolates for her birthday that could feed a whole party.

    Em họ tôi đã nhận được một hộp sôcôla cỡ lớn vào ngày sinh nhật, đủ cho cả bữa tiệc.

  • She splurged on a jumbo-sized flat-screen TV for her living room, making movie nights even more enjoyable.

    Cô ấy đã chi mạnh tay để mua một chiếc TV màn hình phẳng cỡ lớn cho phòng khách, khiến cho những buổi tối xem phim trở nên thú vị hơn.

  • The stadium was packed with jumbo-sized crowds cheering on their favorite sports team.

    Sân vận động chật kín đám đông khổng lồ cổ vũ cho đội thể thao yêu thích của họ.

  • The buffet offered a wide selection of jumbo-sized shrimp that left the customers satisfied.

    Bữa tiệc buffet cung cấp nhiều loại tôm cỡ lớn làm hài lòng thực khách.

  • The hotel served jumbo-sized servings of breakfast that could feed a small army.

    Khách sạn phục vụ những suất ăn sáng cỡ lớn đủ cho cả một đội quân nhỏ.

  • The supermarket sold jumbo-sized packages of pasta, perfect for families with big appetites.

    Siêu thị bán các gói mì ống cỡ lớn, thích hợp cho những gia đình có khẩu phần ăn lớn.

  • The coffee shop brewed jumbo-sized lattes that could energize the customer for the entire day.

    Quán cà phê pha những ly latte cỡ lớn có thể cung cấp năng lượng cho khách hàng suốt cả ngày.

  • The ice cream parlor served jumbo-sized cones filled with all of the customer's favorite flavors.

    Quán kem phục vụ những chiếc ốc quế cỡ lớn chứa đầy đủ hương vị mà khách hàng yêu thích.