danh từ
nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)
giấc ngủ
/ˈdʒuːlɪp//ˈdʒuːlɪp/Từ "julep" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư "gulab", có nghĩa là "nước hoa". Từ này được tiếng Ả Rập tiếp thu và chuyển thành "jalab", dùng để chỉ một loại đồ uống có đường làm từ cánh hoa hồng. Khi từ này được du nhập vào Anh trong thời kỳ Thập tự chinh, nó được Anh hóa thành "jaliab", và sau đó phát triển thành "julep." Juleps trở nên phổ biến ở Anh vào thế kỷ 16, khi chúng được dùng làm đồ uống thuốc để chữa các bệnh như bệnh gút, đau đầu và sốt. Thuật ngữ "julep" được dùng để mô tả bất kỳ loại đồ uống có đường nào có chứa thành phần kỳ lạ, chẳng hạn như gia vị, nước hoa hoặc hoa. Khi juleps du nhập vào Mỹ, chúng mang một ý nghĩa mới. Đặc biệt, rượu whisky juleps đã trở thành thức uống chủ yếu trong thế kỷ 19. Sự phổ biến của thức uống này một phần là do những lợi ích về mặt y tế mà rượu whisky mang lại, chẳng hạn như chữa bệnh sốt rét và làm dịu cơn đau họng. Rượu whisky julep truyền thống bao gồm rượu bourbon, đường, nước và đá xay. Cách trình bày đồ uống rất cầu kỳ, vì nó được trang trí bằng bạc hà và được phục vụ trong một chiếc cốc bạc có rây lọc julep. Kết cấu thô của đá xay và mùi bạc hà nồng nàn tạo nên trải nghiệm giác quan góp phần tạo nên sức hấp dẫn của đồ uống. Ngày nay, thuật ngữ "julep" vẫn thường được sử dụng để mô tả đồ uống có đường, nhưng ý nghĩa của nó đã trở nên ít cụ thể hơn. Julep có thể chứa nhiều thành phần khác nhau, từ trái cây đến chiết xuất thảo mộc, và chúng thường được thưởng thức như một thức uống giải khát hơn là thuốc chữa bệnh. Tuy nhiên, lịch sử của từ "julep" đóng vai trò như một minh chứng cho cách mà các cuộc giao lưu văn hóa đã tạo ra những thức uống lâu đời và đặc biệt.
danh từ
nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)
an alcoholic drink made by mixing bourbon with mint, sugar and crushed ice (= that has been broken into very small pieces)
một thức uống có cồn được làm bằng cách trộn rượu bourbon với bạc hà, đường và đá nghiền (= đã được chia thành những miếng rất nhỏ)
Cô nhấp một ngụm rượu bạc hà, thưởng thức hương vị ngọt ngào và sảng khoái của giải đua ngựa Kentucky Derby cổ điển.
Người pha chế khuấy julep bằng thìa bạc, khuấy đều lá bạc hà và giải phóng tinh dầu thơm.
Cặp đôi thưởng thức một ly julep truyền thống tại quầy bar theo phong cách cổ điển của nhà hàng, kèm theo đá bào và một chiếc cốc bạc.
Thời tiết nóng ẩm đòi hỏi một ly julep để giải nhiệt, đặc biệt là vào thời điểm cao điểm của mùa đua ngựa vào mùa hè.
Trộn rượu bourbon, xi-rô đơn giản, bạc hà và nước thành một hỗn hợp hoàn hảo chính là nghệ thuật tạo nên một ly julep hoàn hảo.
a sweet drink that may contain alcohol or medicine
một thức uống ngọt có thể chứa rượu hoặc thuốc
All matches