Định nghĩa của từ juiced

juicedadjective

ép nước

/dʒuːst//dʒuːst/

Từ "juiced" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong thế giới thể thao, đặc biệt là bóng chày. Vào thời điểm đó, "juiced" có nghĩa là "tempered" hoặc "soaked" khi ám chỉ đến một quả bóng hoặc thiết bị được xử lý để làm cho nó hiệu quả hơn. Vào cuối thế kỷ 19, một số cầu thủ bóng chày bắt đầu sử dụng một chất dính làm từ cao su và nhựa để bám bóng tốt hơn. Điều này cho phép họ ném và đánh bóng hiệu quả hơn. Cụm từ "juiced up" xuất hiện, mô tả một quả bóng đã được xử lý bằng chất này. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì đã được cải thiện hoặc tăng cường. Ngày nay, cụm từ "juiced" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, văn hóa đại chúng và thậm chí cả tiếng lóng, thường để mô tả thứ gì đó đã được cải thiện, nâng cao hoặc tiếp thêm năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước ép (của quả, thịt, rau)

examplethe juice of an orange: nước cam

meaningdịch

examplegastric juice: dịch vị

meaning(nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước

examplethe juice of an orange: nước cam

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên

examplegastric juice: dịch vị

namespace
Ví dụ:
  • After a long workout, I juiced some carrots, apples, and ginger for a healthy and refreshing drink.

    Sau một buổi tập luyện dài, tôi ép nước cà rốt, táo và gừng để có một thức uống bổ dưỡng và sảng khoái.

  • The football player's performance improved drastically after he started juicing kale, spinach, and wheatgrass.

    Hiệu suất thi đấu của cầu thủ bóng đá này đã được cải thiện đáng kể sau khi anh bắt đầu ép nước cải xoăn, rau bina và cỏ lúa mì.

  • The nutritionist suggested that her client replace one meal a day with a nutrient-packed juice to aid in weight loss.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên khách hàng của mình nên thay thế một bữa ăn mỗi ngày bằng một loại nước ép giàu dinh dưỡng để hỗ trợ giảm cân.

  • The yogi found that fresh vegetable juice before bed aided in getting a better night's rest.

    Người tập yoga nhận thấy rằng uống nước ép rau tươi trước khi đi ngủ giúp có giấc ngủ ngon hơn.

  • The musician's voice coach recommended that the singer juice beets, carrots, and celery 'to keep her vocal chords in top shape'.

    Huấn luyện viên thanh nhạc của nhạc sĩ này khuyên nữ ca sĩ nên ép củ cải đường, cà rốt và cần tây 'để giữ cho dây thanh quản của cô ấy luôn trong trạng thái tốt nhất'.

  • The musician's voice coach said, "Drink a glass of juice before to every performance to keep your vocal cords hydrated and oxygenated."

    Huấn luyện viên thanh nhạc của nhạc sĩ này cho biết: "Hãy uống một cốc nước ép trước mỗi buổi biểu diễn để dây thanh quản của bạn được ngậm nước và cung cấp oxy".

  • The health-conscious traveler found that carrying a portable juicer helped her stick to her healthy eating habits even while on the road.

    Du khách quan tâm đến sức khỏe nhận thấy rằng việc mang theo máy ép trái cây cầm tay giúp cô duy trì thói quen ăn uống lành mạnh ngay cả khi đang trên đường.

  • The soccer players' coach filled the team's locker room with crates of juice after one player recovered from an injury at twice the speed, given his healthy juice routine.

    Huấn luyện viên bóng đá đã lấp đầy phòng thay đồ của đội bằng những thùng nước ép sau khi một cầu thủ hồi phục chấn thương nhanh gấp đôi so với thói quen uống nước ép lành mạnh của anh ta.

  • The car salesman's sales increased significantly when he started serving fresh fruit and vegetable juice to his clients during the test drives.

    Doanh số của nhân viên bán ô tô tăng đáng kể khi anh bắt đầu phục vụ nước ép trái cây và rau quả tươi cho khách hàng trong các buổi lái thử xe.

  • The ultimate frisbee player added a glass of juice to his pre-game routine, producing higher stamina levels and better agility during the match.

    Cầu thủ chơi đĩa bay chuyên nghiệp đã thêm một cốc nước trái cây vào thói quen trước trận đấu của mình, giúp tăng cường sức bền và sự nhanh nhẹn trong suốt trận đấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches