Định nghĩa của từ judgemental

judgementaladjective

phán xét

/dʒʌdʒˈmentl//dʒʌdʒˈmentl/

Từ "phán xét" bắt nguồn từ danh từ "phán xét", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "juggement" và cuối cùng là từ tiếng Latin "judicium". Bản thân "Judicium" bắt nguồn từ động từ "judicare", có nghĩa là "phán xét". Theo thời gian, dạng tính từ "phán xét" đã phát triển để mô tả một người thường xuyên hoặc có thói quen đưa ra phán xét, thường theo cách chỉ trích hoặc không tán thành. Cách sử dụng này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và được sử dụng rộng rãi trong suốt thế kỷ 20.

namespace

judging people and criticizing them too quickly

đánh giá mọi người và chỉ trích họ quá nhanh

Ví dụ:
  • Stop always being so judgemental!

    Đừng luôn phán xét như vậy nữa!

  • During the meeting, Sara's judgemental comments made it tense and uncomfortable for everyone else in the room.

    Trong cuộc họp, những bình luận mang tính phán xét của Sara khiến mọi người trong phòng đều căng thẳng và khó chịu.

  • Mark couldn't believe how judgemental his mother was about his tattoo and piercings.

    Mark không thể tin được mẹ anh lại phán xét hình xăm và khuyên tai của anh đến vậy.

  • The judgemental glares of the neighbor made Emily feel like she was living in a fishbowl.

    Những cái nhìn phán xét của người hàng xóm khiến Emily cảm thấy như mình đang sống trong một bể cá.

  • The hostess barred entry to the restaurant, citing the guests' appearance as being too casual and judgmental.

    Nữ tiếp viên đã cấm khách vào nhà hàng, với lý do là vẻ ngoài của khách quá xuề xòa và hay phán xét.

Từ, cụm từ liên quan

connected with the process of judging things

kết nối với quá trình đánh giá mọi thứ

Ví dụ:
  • the judgemental process

    quá trình phán xét

Từ, cụm từ liên quan