Định nghĩa của từ joe

joenoun

joe

/dʒəʊ//dʒəʊ/

"Joe" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ biệt danh của "Joseph", một cái tên phổ biến trong Kinh thánh. "Joe" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16 và trở thành biệt danh phổ biến ở Anh. Sự phổ biến của cái tên Joseph, và sau đó là "Joe", đã khiến nó trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ "người bình thường" hoặc "người đàn ông bình thường". Cách sử dụng này đã trở nên vững chắc trong Nội chiến Hoa Kỳ, khi "Joe" trở thành từ đồng nghĩa với "người lính bình thường". Vì vậy, trong khi "Joe" bắt đầu như một biệt danh, nó đã phát triển để đại diện cho một bản sắc rộng hơn, khiến nó trở thành một thuật ngữ dễ nhận biết trên khắp các nền văn hóa và thời đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnot for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!

meaning((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) Joe Blow)

namespace
Ví dụ:
  • Joe ordered a cup of coffee and a muffin at the café.

    Joe gọi một tách cà phê và một chiếc bánh nướng xốp ở quán cà phê.

  • My neighbor, Joe, is always willing to lend a hand when I need it.

    Người hàng xóm của tôi, Joe, luôn sẵn lòng giúp đỡ khi tôi cần.

  • Joe's new car is a sleek, red sports coupe that draws envious glances from everyone who sees it.

    Chiếc xe mới của Joe là một chiếc xe thể thao coupe màu đỏ bóng bẩy, thu hút mọi ánh nhìn ghen tị của bất kỳ ai nhìn thấy nó.

  • Joe's friend, Tom, recommended a great restaurant for their upcoming double date.

    Bạn của Joe, Tom, đã giới thiệu một nhà hàng tuyệt vời cho buổi hẹn hò sắp tới của họ.

  • Joe smiled as his young daughter giggled with delight, playing peek-a-boo behind the couch.

    Joe mỉm cười khi thấy cô con gái nhỏ của anh khúc khích thích thú chơi trò ú òa phía sau ghế sofa.

  • Joe's mother, a retired nurse, checked on her son's fever and advised he stay in bed with plenty of rest.

    Mẹ của Joe, một y tá đã nghỉ hưu, đã kiểm tra cơn sốt của con trai mình và khuyên cậu nên nằm trên giường và nghỉ ngơi nhiều.

  • Joe's team won the championship game, thanks to his game-winning shot in the final seconds.

    Đội của Joe đã giành chiến thắng trong trận chung kết nhờ cú đánh quyết định của anh ở những giây cuối cùng.

  • Joe's supervisor praised him for his hard work and dedication on the project.

    Người giám sát của Joe đã khen ngợi anh vì sự chăm chỉ và tận tụy trong dự án.

  • Joe's girlfriend surprised him with tickets to his favorite band's concert.

    Bạn gái của Joe đã làm anh bất ngờ khi tặng anh tấm vé xem buổi hòa nhạc của ban nhạc anh yêu thích.

  • Joe's brother, who's studying to become a doctor, eagerly explained the latest breakthrough in cancer research.

    Anh trai của Joe, người đang học để trở thành bác sĩ, đã hào hứng giải thích về bước đột phá mới nhất trong nghiên cứu ung thư.