tính từ
không có việc làm; không có công ăn việc làm
Nổ
/ˈdʒɒbləs//ˈdʒɑːbləs/Từ "jobless" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Từ này kết hợp danh từ "job", vốn phát triển từ tiếng Anh trung đại "jop" có nghĩa là "một tác phẩm", với hậu tố "-less" biểu thị sự thiếu hụt hoặc vắng mặt. Sự xuất hiện của "jobless" trùng với sự phát triển của công nghiệp hóa và sự gia tăng của lực lượng lao động lớn ở thành thị. Khi ngày càng nhiều người tìm kiếm việc làm trong các nhà máy và hầm mỏ, khái niệm "không có việc làm" ngày càng trở nên phổ biến và do đó, cần có một từ để mô tả tình trạng này.
tính từ
không có việc làm; không có công ăn việc làm
without a job
không có việc làm
Việc đóng cửa khiến 500 người thất nghiệp.
Công ty có kế hoạch làm cho nhiều người thất nghiệp hơn.
Elizabeth thấy mình rơi vào tình cảnh khốn khổ sau khi mất việc và thất nghiệp trong nhiều tháng.
Tỷ lệ thất nghiệp cao trong khu vực dẫn đến làn sóng người thất nghiệp tìm kiếm việc làm.
Sau khi bị sa thải, John đã phải vật lộn để tìm việc làm và phải đối mặt với thách thức là thất nghiệp trong một thời gian dài.
Từ, cụm từ liên quan
people who are unemployed
những người thất nghiệp