Định nghĩa của từ jingle

jinglenoun

Jingle

/ˈdʒɪŋɡl//ˈdʒɪŋɡl/

Từ "jingle" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh trung đại "wyngele", dùng để chỉ một chiếc chuông nhỏ hoặc một bộ chuông được gắn vào dây cương của các loài động vật như ngựa và lừa. Những chiếc chuông này có mục đích tạo ra âm thanh reo để báo hiệu có động vật đang đến gần, giúp mọi người dễ nghe và tránh xa chúng hơn. Khi việc sử dụng xe ngựa trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 18 và 19, tiếng leng keng của tiếng chuông xe ngựa đã trở thành một âm thanh quen thuộc và dễ nhận biết. Từ "jingle" không chỉ gắn liền với những chiếc chuông nhỏ mà còn gắn liền với khái niệm về âm thanh nhịp nhàng, du dương. Từ "jingle" cũng bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng. Nó dùng để chỉ một cụm từ hoặc giai điệu du dương, hấp dẫn, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc bài hát để thu hút sự chú ý của người nghe. Ngày nay, từ "jingle" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì tạo ra âm thanh lặp đi lặp lại, có nhạc, từ tiếng leng keng của chìa khóa đến tiếng leng keng của đồng xu. Tóm lại, từ "jingle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "wyngele", ám chỉ những chiếc chuông nhỏ gắn vào đàn gia súc để cảnh báo mọi người về sự xuất hiện của chúng. Khi việc sử dụng từ này trở nên phổ biến hơn, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ âm thanh nhịp nhàng hoặc âm nhạc nào, bao gồm cả những âm thanh trong quảng cáo và bài hát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)

meaningsự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)

meaningcâu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp

type ngoại động từ

meaningrung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

namespace

a sound like small bells ringing that is made when metal objects are shaken together

âm thanh giống như tiếng chuông nhỏ vang lên khi các vật kim loại va chạm vào nhau

Ví dụ:
  • the jingle of coins in his pocket

    tiếng leng keng của đồng xu trong túi anh ta

  • He heard a jingle of keys at the door.

    Anh nghe thấy tiếng chìa khóa leng keng ở cửa.

  • The jingle of the bells on Santa's sleigh echoed through the snowy street as the children gathered around, eagerly anticipating his arrival.

    Tiếng chuông trên xe trượt tuyết của ông già Noel vang vọng khắp con phố phủ đầy tuyết khi bọn trẻ tụ tập xung quanh, háo hức mong chờ sự xuất hiện của ông.

  • The sound of the ice cream truck's jingle filled the air, causing a chorus of excited screams from the neighborhood kids.

    Âm thanh leng keng của xe bán kem vang lên khắp không trung, khiến bọn trẻ con trong khu phố hét lên phấn khích.

  • The horse's harness jingled as it pulled the carriage through the cobblestone streets of the historic district.

    Tiếng dây cương của ngựa kêu leng keng khi kéo cỗ xe qua những con phố lát đá cuội của khu phố lịch sử.

a short song or tune that is easy to remember and is used in advertising

Bây giờ cô ấy là một thiếu niên, cô ấy bắt đầu quan tâm đến các chàng trai.

Ví dụ:
  • I wrote a song which they’re thinking of using as a jingle.

    Tôi đã viết một bài hát mà họ đang nghĩ đến việc sử dụng làm nhạc chuông.

Từ, cụm từ liên quan