Định nghĩa của từ jelly roll

jelly rollnoun

thạch cuộn

/ˈdʒeli rəʊl//ˈdʒeli rəʊl/

Thuật ngữ "jelly roll" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19 và dùng để chỉ món tráng miệng gồm một chiếc bánh cuộn nhân thạch hoặc mứt. Nguồn gốc chính xác của cái tên này vẫn chưa được xác định, với một số giả thuyết được đưa ra. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ "jelly roll" xuất phát từ cách chiếc bánh được cuộn lại trong quá trình chế biến, trông giống như một cuộn lớn, tương tự như cách thạch được cuộn lại trong một cuộn giấy bóng kính. Một giả thuyết khác cho rằng món ăn này có tên như vậy là do chiếc bánh cuộn trông giống như một cuộn thạch, một loại salad hình trụ làm từ dưa chua, rau và thịt. Một giả thuyết khác cho rằng món tráng miệng này ban đầu được chế biến trong lọ hoặc hộp, tương tự như cách thạch được làm ngày nay. Do đó, mọi người bắt đầu gọi món ăn này là "jelly roll," ám chỉ đến hình dạng giống lọ hoặc đóng hộp của nó. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, bánh cuộn thạch đã trở thành một món tráng miệng phổ biến trong các hộ gia đình ở Mỹ, đặc biệt là trong các ngày lễ và những dịp đặc biệt. Ngày nay, có nhiều hương vị và biến thể khác nhau của bánh cuộn thạch, từ nhân trái cây và kem cổ điển đến hương vị hiện đại hơn như bơ đậu phộng hoặc dừa. Tuy nhiên, có một điều vẫn không đổi - niềm vui và sự thỏa mãn khi cắn vào một món tráng miệng cuộn ngon ngọt vừa ngọt ngào vừa thỏa mãn.

namespace
Ví dụ:
  • She rolled out the pastry dough very carefully to ensure it would be the perfect size for the jelly roll.

    Cô ấy cán bột bánh rất cẩn thận để đảm bảo nó có kích thước hoàn hảo cho cuộn thạch.

  • The dessert she made for the potluck was a delicious jelly roll with layers of chocolate cake and raspberry jelly.

    Món tráng miệng cô ấy làm cho bữa tiệc là một cuộn thạch ngon tuyệt với nhiều lớp bánh sô cô la và thạch mâm xôi.

  • The jelly roll was a big hit at the birthday party, with the kids eagerly grabbing slices as soon as it was brought out.

    Món thạch cuộn được rất nhiều người yêu thích tại bữa tiệc sinh nhật, bọn trẻ háo hức chộp lấy những miếng thạch ngay khi nó được mang ra.

  • The trick to making a flawless jelly roll is to spread the filling evenly and tightly, without allowing any air pockets.

    Bí quyết để làm một cuộn thạch hoàn hảo là dàn đều nhân và chặt, không để bất kỳ bọt khí nào lọt vào.

  • After filling the jelly roll with strawberry jam, she rolled it tightly and coated it with powdered sugar before serving.

    Sau khi nhồi mứt dâu vào cuộn thạch, cô cuộn chặt lại và phủ một lớp đường bột trước khi dùng.

  • The jelly roll was refrigerated for several hours before the party so that it would be perfectly chilled and easy to slice.

    Cuộn thạch được làm lạnh trong vài giờ trước bữa tiệc để nó lạnh hoàn toàn và dễ cắt.

  • The jelly roll was a crowd favorite at the holiday buffet, with guests lining up to take multiple servings.

    Món thạch cuộn là món được nhiều người ưa thích tại tiệc buffet ngày lễ, khách xếp hàng để lấy nhiều phần.

  • To add some texture to the jelly roll, she sprinkled chopped nuts on top of the filling before rolling it up.

    Để tăng thêm kết cấu cho món thạch cuộn, cô rắc hạt băm nhỏ lên trên phần nhân trước khi cuộn lại.

  • The jelly roll was so popular that the hostess asked for the recipe, promising to serve it at her next event.

    Món thạch cuộn này được ưa chuộng đến nỗi bà chủ nhà đã xin công thức và hứa sẽ phục vụ món này trong sự kiện tiếp theo của bà.

  • She had never made a jelly roll before, but it turned out so well that she was already planning her next flavor combination.

    Cô chưa bao giờ làm thạch cuộn trước đây, nhưng thành quả lại rất tuyệt đến nỗi cô đã lên kế hoạch cho sự kết hợp hương vị tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches