Định nghĩa của từ jail

jailnoun

nhà giam

/dʒeɪl//dʒeɪl/

Từ "jail" ban đầu bắt nguồn từ "gæl" trong tiếng Bắc Âu cổ, được phát âm là "gael". Từ này được dùng để chỉ một loại nhà ở thường được dùng để nuôi động vật, nhưng cũng có thể dùng làm nơi giam giữ những người phạm tội nhẹ. Khi tiếng Bắc Âu du nhập vào Anh trong cuộc xâm lược của người Viking vào thế kỷ thứ 9, người Anh đã mượn từ này để sử dụng cho riêng họ. Họ thay thế âm gael bằng chữ "i" và "jail" ra đời. Trong giai đoạn đầu, "jail" chỉ được sử dụng trong bối cảnh tư pháp hình sự. Từ này được áp dụng cho nhiều loại nhà tù hoặc nơi giam giữ khác nhau, tùy thuộc vào thời kỳ và địa điểm. Ví dụ, ở Anh thời trung cổ, nhà tù thường nằm bên trong lâu đài hoặc nhà của cảnh sát trưởng và được sử dụng không chỉ để giam giữ tù nhân mà còn để giam giữ cả những người mắc nợ. Ngày nay, ý nghĩa của "jail" đã trở nên chính xác hơn khi ám chỉ đến một nơi giam giữ những người đã bị kết án hợp pháp về tội phạm và bị tuyên án tù. Tuy nhiên, điều kiện và tiện nghi chính xác của nhà tù có thể thay đổi rất nhiều tùy theo địa điểm và khu vực pháp lý, dẫn đến nhiều trải nghiệm khác nhau cho những người bị giam giữ. Nhìn lại nguồn gốc của từ "jail,", người ta có thể nói rằng hành trình của từ này khá bất ngờ, vì nó bắt đầu là một thuật ngữ chỉ nơi ở của động vật và kể từ đó đã trở thành nơi giam giữ con người. Bất kể thế nào, nguồn gốc của nó vẫn tiếp tục được cảm nhận cho đến ngày nay khi chúng ta xem xét các vấn đề liên quan đến công lý hình sự, giam giữ và nhân quyền.

Tóm Tắt

type danh từ & ngoại động từ

meaning(như) goal

namespace
Ví dụ:
  • After being arrested for negligent driving, the accused was sent to jail.

    Sau khi bị bắt vì tội lái xe cẩu thả, người bị cáo buộc đã bị đưa vào tù.

  • The criminal served five years in jail for his involvement in a bank robbery.

    Tên tội phạm đã phải ngồi tù năm năm vì liên quan đến vụ cướp ngân hàng.

  • The police took the suspect into custody and threw him in jail without bail.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm và giam giữ mà không được tại ngoại.

  • The judge delivered a strict sentence and sentenced the defendant to a year in jail.

    Thẩm phán đã đưa ra bản án nghiêm khắc và tuyên bị cáo mức án một năm tù.

  • The prison authorities moved the inmate to a new cell in the jail to avoid any potential conflicts.

    Các nhà chức trách nhà tù đã chuyển tù nhân đến một phòng giam mới để tránh mọi xung đột tiềm ẩn.

  • The authorities invoke Rule 3 of the Prison Rules, which allows for the temporary confinement of a person in jail.

    Chính quyền áp dụng Quy định số 3 của Quy định nhà tù, cho phép tạm giam một người trong tù.

  • The accused was remanded in jail custody pending his next court appearance.

    Bị cáo đã bị tạm giam cho đến khi ra hầu tòa lần tiếp theo.

  • Law enforcement officials raided the suspected drug ring and took eight members of the organization into jail.

    Các quan chức thực thi pháp luật đã đột kích vào đường dây ma túy bị tình nghi và bắt giữ tám thành viên của tổ chức này.

  • The anarchist group protested outside the jail gates, calling for the immediate release of their comrades.

    Nhóm vô chính phủ đã biểu tình bên ngoài cổng nhà tù, kêu gọi trả tự do ngay lập tức cho đồng chí của họ.

  • The inmate's family begged the prison officials to issue him parole so that he could remain under house arrest instead of being sent back to jail.

    Gia đình tù nhân đã cầu xin các viên chức nhà tù ân xá cho anh ta để anh ta có thể tiếp tục bị quản thúc tại gia thay vì bị đưa trở lại nhà tù.

Từ, cụm từ liên quan

All matches