danh từ
ngọc bích
mùa ngọc bích
danh từ
ngựa tồi, ngựa già ốm
(đùa cợt) con mụ, con bé
Ngọc
/dʒeɪd//dʒeɪd/Từ "jade" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Tây Ban Nha, từ chỉ ngọc bích là "piedra de ijada", có nghĩa là "đá của thắt lưng". Thuật ngữ "ijada" dùng để chỉ một căn bệnh đau đớn ở phần lưng dưới trong y học cổ truyền Tây Ban Nha. Theo một lý thuyết, mối liên hệ giữa ngọc bích và tên gọi "đá của thắt lưng" bắt nguồn từ người Theuese đã chinh phục Mexico vào thế kỷ 16. Họ quan sát thấy người Aztec và người Maya đã chạm khắc ngọc bích thành hình quả thận của con người và các cơ quan nội tạng khác, dường như để giúp chữa lành các bệnh gây đau ở phần lưng dưới và vùng háng. Theo thời gian, thuật ngữ "iejada" được rút ngắn thành "ijola", sau đó là "ija", giúp cách phát âm gần hơn với cách chúng ta nói ngày nay là "jade." Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác trong thời kỳ thuộc địa. Ngọc bích vẫn được đánh giá cao trong các nền văn hóa châu Á và Nam Mỹ vì vẻ đẹp và đặc tính chữa bệnh được cho là của nó. Ngọc bích quý vẫn được coi là biểu tượng của sự giàu có, danh dự và trí tuệ ở nhiều nơi trên thế giới, trong khi ngọc bích thông thường vẫn được dùng làm đá quý trong đồ trang sức.
danh từ
ngọc bích
mùa ngọc bích
danh từ
ngựa tồi, ngựa già ốm
(đùa cợt) con mụ, con bé
a hard stone that is usually green and is used in making jewellery and beautiful objects
một loại đá cứng thường có màu xanh lá cây và được sử dụng để làm đồ trang sức và đồ vật đẹp
một chiếc vòng cổ ngọc bích
objects made of jade
đồ vật làm bằng ngọc
một bộ sưu tập ngọc bích Trung Quốc
a bright green colour
một màu xanh tươi sáng
All matches