Định nghĩa của từ italic

italicadjective

nghiêng

/ɪˈtælɪk//ɪˈtælɪk/

Từ "italic" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "italicus" dùng để chỉ người Italic, một nhóm dân tộc cổ xưa có nguồn gốc từ vùng Ý. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong thời kỳ Phục hưng để mô tả phong cách viết được gọi là "italic script," có nguồn gốc từ Ý và được đặc trưng bởi các chữ cái viết tay và uyển chuyển. Nhà nhân văn và học giả người Ý Petrarch đã đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến chữ viết nghiêng và nó đã trở thành một phong cách viết phổ biến trên khắp châu Âu. Thuật ngữ "italic" cuối cùng đã được sử dụng để mô tả không chỉ chữ viết mà còn bất kỳ phông chữ hoặc kiểu chữ nào lấy cảm hứng từ thiết kế ban đầu của Ý. Ngày nay, từ "italic" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh của nghệ thuật sắp chữ và viết để mô tả một phong cách phông chữ hoặc chữ viết cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngành in), ((thường) số nhiều) chữ ngả

namespace
Ví dụ:
  • The title of the book was printed in italics to indicate that it was a work of fiction.

    Tên cuốn sách được in nghiêng để chỉ ra rằng đây là một tác phẩm hư cấu.

  • The director's name was written in italics to denote that it was the name of a movie or television show.

    Tên đạo diễn được viết nghiêng để biểu thị rằng đó là tên của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

  • The menu at the Italian restaurant listed the names of the dishes in italics to reflect their origin.

    Thực đơn tại nhà hàng Ý liệt kê tên các món ăn được in nghiêng để phản ánh nguồn gốc của chúng.

  • The title of the concert, "Beethoven's Ninth Symphony," was printed in italics to indicate that it was a specific musical work.

    Tên của buổi hòa nhạc, "Bản giao hưởng số 9 của Beethoven", được in nghiêng để chỉ ra rằng đây là một tác phẩm âm nhạc cụ thể.

  • The article in the newspaper about the upcoming exhibition used italics to highlight the titles of each painting and sculpture.

    Bài viết trên báo về triển lãm sắp tới sử dụng chữ in nghiêng để làm nổi bật tiêu đề của từng bức tranh và tác phẩm điêu khắc.

  • The textbook used italics to identify the titles of the chapters and sections.

    Sách giáo khoa sử dụng chữ in nghiêng để xác định tiêu đề của các chương và phần.

  • The author of the novel, Toni Morrison, was written in italics to differentiate her name from other Morrison works.

    Tác giả của tiểu thuyết, Toni Morrison, được viết nghiêng để phân biệt tên bà với các tác phẩm khác của Morrison.

  • The program for the play listed the names of the actors in italics to signify that they were performing in a specific role.

    Chương trình của vở kịch liệt kê tên các diễn viên bằng chữ in nghiêng để biểu thị rằng họ đang đóng một vai cụ thể.

  • The scientific journal used italics for the titles of scientific concepts, theories, and experiments.

    Tạp chí khoa học sử dụng chữ in nghiêng cho tiêu đề các khái niệm, lý thuyết và thí nghiệm khoa học.

  • The statement "iTunes is a registered trademark of Apple Inc." was written in italics to protect the company's intellectual property.

    Tuyên bố "iTunes là nhãn hiệu đã đăng ký của Apple Inc." được viết nghiêng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của công ty.

Từ, cụm từ liên quan