Định nghĩa của từ isle

islenoun

Isle

/aɪl//aɪl/

Từ "isle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "igland", nghĩa đen là "đất đảo". Trong tiếng Anh cổ, "ig" có nghĩa là "đảo", trong khi "land" có nghĩa là "land" hoặc "khu vực". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi nó thường được viết là "ile" hoặc "ile Creative", trong đó "ile" có nghĩa là "island" và "Creative" ám chỉ tên của một người. Đến thế kỷ 14, từ "isle" đã trở thành từ mà chúng ta sử dụng ngày nay để chỉ một vùng đất nhỏ hoàn toàn được bao quanh bởi nước. Thuật ngữ "isle" thường được sử dụng nhất để mô tả các khối đất nhỏ như các đảo trong hồ hoặc sông, hoặc các đảo nhỏ hơn trong một vùng nước lớn hơn như đại dương. Trong một số trường hợp, các khối đất lớn hơn có thể được gọi là "isle" nếu chúng là một phần của một khu vực địa chính trị lớn hơn, chẳng hạn như Đảo Man, là một vùng phụ thuộc của Vương miện tự quản giữa Biển Ireland và Biển Celtic. Ngoài địa lý vật lý, thuật ngữ "isle" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một số địa điểm hoặc tình huống bị cô lập hoặc tách biệt khỏi đất liền hoặc xã hội lớn hơn. Ví dụ, ai đó có thể nói, "He lives on an intellectual isle," có nghĩa là người đó bị cô lập trong ý tưởng hoặc quan điểm của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) hòn đảo nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • She was born on the idyllic Isle of Wight, where the ocean breeze and lush greenery continue to inspire her to this day.

    Bà sinh ra trên hòn đảo xinh đẹp Isle of Wight, nơi làn gió biển và cây xanh tươi tốt vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho bà cho đến ngày nay.

  • Our next vacation destination is a secluded Isle, far from the hustle and bustle of the city.

    Điểm đến nghỉ dưỡng tiếp theo của chúng tôi là một hòn đảo hẻo lánh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • After the hurricane, the once-lively Isle was reduced to rubble, leaving behind only a few scattered remnants of its former glory.

    Sau cơn bão, hòn đảo từng sôi động đã bị biến thành đống đổ nát, chỉ còn lại một vài tàn tích rải rác của vinh quang trước đây.

  • The Isle is a nature lover's paradise, home to an array of wildlife and breathtaking vistas.

    Đảo này là thiên đường của những người yêu thiên nhiên, nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã và quang cảnh ngoạn mục.

  • The tiny Isle, surrounded by the vast expanse of the sea, serves as a peaceful retreat for those seeking solitude.

    Hòn đảo nhỏ bé này, được bao quanh bởi biển cả mênh mông, là nơi ẩn dật yên bình cho những ai tìm kiếm sự tĩnh lặng.

  • The Isle is a historical landmark, filled with ancient ruins that bear witness to a bygone era.

    Đảo này là một di tích lịch sử, chứa đầy những tàn tích cổ xưa chứng kiến ​​một thời đại đã qua.

  • My grandmother used to recount tales of her childhood on the Isle, where she would spend hours walking along the shore and collecting seashells.

    Bà tôi thường kể lại những câu chuyện về tuổi thơ của bà trên Đảo, nơi bà dành hàng giờ đi bộ dọc bờ biển và thu thập vỏ sò.

  • The Isle is a duty-free zone, making it an ideal spot for shopping enthusiasts who want to stock up on goods without burning a hole in their pocket.

    Isle là khu vực miễn thuế, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho những người đam mê mua sắm muốn tích trữ hàng hóa mà không muốn tốn nhiều tiền.

  • The Isle is popular among artists and photographers, who come to capture the mesmerizing beauty of its unique landscape.

    Hòn đảo này rất được các nghệ sĩ và nhiếp ảnh gia ưa chuộng, họ đến đây để ghi lại vẻ đẹp mê hồn của cảnh quan độc đáo nơi đây.

  • The Isle is a haven for adventure-seekers, with its rocky cliffs, crystal-clear waters, and breathtaking coastline providing an unmatched adrenaline rush.

    Đảo này là thiên đường cho những người ưa phiêu lưu, với những vách đá dựng đứng, làn nước trong vắt và bờ biển ngoạn mục mang đến cảm giác phấn khích vô song.