Định nghĩa của từ iron rations

iron rationsnoun

khẩu phần sắt

/ˈaɪən ræʃnz//ˈaɪərn ræʃnz/

Thuật ngữ "iron rations" bắt nguồn từ các chiến dịch quân sự của Anh vào cuối thế kỷ 18, đặc biệt là trong Chiến tranh Napoleon. Những người lính trong các cuộc hành quân dài hoặc các chiến dịch kéo dài xa căn cứ của họ không được tiếp cận với nguồn cung cấp thực phẩm thường xuyên, khiến việc duy trì chế độ ăn uống nhất quán trở nên khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, chính quyền bắt đầu cung cấp cho binh lính khẩu phần khẩn cấp hoặc "iron rations" có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, vẫn có thể ăn được trong thời gian dài và giàu chất dinh dưỡng thiết yếu giúp duy trì sự sống cho binh lính khi không có bữa ăn thịnh soạn hơn. Những khẩu phần này được gọi là "iron" vì độ bền và khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt của chúng. Khẩu phần sắt đầu tiên bao gồm một pound bánh quy (bánh mì không men), hai hộp thịt bò hoặc thịt lợn, muối và hạt tiêu được đóng chặt trong một hộp nặng khoảng 14 pound. Khẩu phần này có thể duy trì sự sống cho một người lính trong một tuần, cung cấp carbohydrate, protein và khoáng chất thiết yếu. Khái niệm về khẩu phần sắt kể từ đó đã được nhiều lực lượng quân sự trên toàn thế giới áp dụng, được điều chỉnh theo thời gian để phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của những người lính hiện đại. Phiên bản khẩu phần sắt hiện đại bao gồm các gói thực phẩm ăn liền, nhẹ, không dễ hỏng và không cần chế biến hay nấu nướng. Chúng cung cấp lượng calo, carbohydrate, protein và vitamin thiết yếu cần thiết để duy trì sức khỏe cho binh lính trong thời gian triển khai kéo dài hoặc trong trường hợp khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • Soldiers on a long deployment in the wilderness survived on nothing but iron rations, which provided them with enough protein and carbohydrates to keep them going.

    Những người lính triển khai lâu dài ở vùng hoang dã chỉ sống sót nhờ khẩu phần sắt, cung cấp đủ protein và carbohydrate để họ có thể tiếp tục hoạt động.

  • As a backpacker traveling through remote areas, Sarah carried iron rations in her backpack as a backup source of nutrition in case she couldn't find any food.

    Là một người du lịch ba lô đi qua những vùng xa xôi, Sarah mang theo khẩu phần sắt trong ba lô như một nguồn dinh dưỡng dự phòng trong trường hợp cô không tìm thấy bất kỳ thức ăn nào.

  • The Navy provided iron rations to sailors embarking on a multi-week mission to ensure that they had enough sustenance to power them through the journey.

    Hải quân cung cấp khẩu phần sắt cho các thủy thủ tham gia nhiệm vụ kéo dài nhiều tuần để đảm bảo họ có đủ năng lượng cho suốt hành trình.

  • During the Iraq War, troops would often complain about the taste of the iron rations, but they knew that it was better than going hungry in the desert heat.

    Trong Chiến tranh Iraq, quân đội thường phàn nàn về mùi vị của khẩu phần sắt, nhưng họ biết rằng nó vẫn tốt hơn là phải chịu đói trong cái nóng của sa mạc.

  • As part of their supply kit, the military always packed iron rations for emergencies, as they were the easiest and most reliable source of sustenance in a crisis.

    Trong bộ đồ tiếp tế, quân đội luôn chuẩn bị khẩu phần sắt để dùng trong trường hợp khẩn cấp, vì đây là nguồn cung cấp thực phẩm dễ dàng và đáng tin cậy nhất trong trường hợp khủng hoảng.

  • The hiker became accustomed to the bland taste of iron rations after weeks of relying on them as his only source of food in the mountains.

    Người đi bộ đường dài đã quen với vị nhạt nhẽo của khẩu phần sắt sau nhiều tuần dựa vào chúng như nguồn thức ăn duy nhất trên núi.

  • The astronauts aboard the International Space Station received regular deliveries of iron rations, ensuring that they had enough nutrition to keep them healthy in the harsh conditions of space.

    Các phi hành gia trên Trạm vũ trụ quốc tế thường xuyên được cung cấp khẩu phần sắt, đảm bảo họ có đủ dinh dưỡng để duy trì sức khỏe trong điều kiện khắc nghiệt của không gian.

  • In the aftermath of the hurricane, the Army National Guard distributed iron rations to the survivors, as it was one of the few sources of nourishment available in the devastated areas.

    Sau cơn bão, Lực lượng Vệ binh Quốc gia Lục quân đã phân phát khẩu phần sắt cho những người sống sót vì đây là một trong số ít nguồn thực phẩm có sẵn ở những khu vực bị tàn phá.

  • The rangers who conducted Search and Rescue operations in the wilderness carried iron rations as a precautionary measure, in case their hike turned into an overnight mission.

    Những người kiểm lâm thực hiện hoạt động Tìm kiếm và Cứu nạn trong vùng hoang dã đã mang theo khẩu phần sắt như một biện pháp phòng ngừa, trong trường hợp chuyến đi bộ đường dài của họ biến thành nhiệm vụ phải thực hiện qua đêm.

  • The military personnel who manned the outposts in Antarctica relied heavily on iron rations, as their extremely remote location meant that fresh food was a luxury that they couldn't afford.

    Quân nhân đồn trú tại Nam Cực chủ yếu dựa vào khẩu phần sắt vì vị trí cực kỳ xa xôi của họ khiến thực phẩm tươi sống trở thành thứ xa xỉ mà họ không thể mua được.

Từ, cụm từ liên quan

All matches