danh từ
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
(thực vật học) cây irit
(khoáng chất) đá ngũ sắc
mống mắt
/ˈaɪrɪs//ˈaɪrɪs/Từ "iris" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "ϊρίς" (īris), được đặt theo tên của nữ thần Hy Lạp Iris, thường được miêu tả là một sứ giả thần thánh với đôi cánh trên chân và thân hình dài, mảnh khảnh cầm một cây gậy có vật giống như cây đũa phép ở đầu. Iris được coi là hiện thân của cầu vồng, thông điệp của đám mây và là cầu nối giữa thế giới trần gian và thiên đường. Trong thực vật học, "iris" dùng để chỉ một chi thực vật có hoa thuộc họ Diên vĩ, thường được gọi là "Flag iris" trong tiếng Anh. Người Hy Lạp cổ đại cũng áp dụng thuật ngữ "iris" cho những loài thực vật đặc biệt này, coi chúng là biểu tượng của hoàng gia và là dấu hiệu của hy vọng vì vẻ ngoài uy nghiêm và khả năng nảy mầm sau mùa đông của chúng. Thuật ngữ "iris" đã được sử dụng trong danh pháp thực vật kể từ đó, và các từ phái sinh của nó, chẳng hạn như "iridium" (sắc tố oxit sắt) và "iridescence" (màu sắc lấp lánh và giống cầu vồng tạo ra bởi các lớp mờ mỏng) vẫn mang ý niệm về sự lấp lánh và thông điệp thiêng liêng được truyền tải bởi nữ thần Hy Lạp cổ đại.
danh từ
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
(thực vật học) cây irit
(khoáng chất) đá ngũ sắc
the round coloured part that surrounds the pupil of your eye
phần tròn có màu bao quanh đồng tử mắt của bạn
a tall plant with long pointed leaves and large purple or yellow flowers
một cây cao với lá dài nhọn và hoa lớn màu tím hoặc vàng