Định nghĩa của từ invoice

invoicenoun

hóa đơn

/ˈɪnvɔɪs//ˈɪnvɔɪs/

Từ "invoice" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thời trung cổ fait terme, có nghĩa là "đã thanh toán đầy đủ". Cụm từ này được khắc trên các tài liệu làm bằng chứng thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ. Khi thương mại phát triển vào thời Trung cổ, các thương gia bắt đầu tạo ra các tài liệu tương tự được gọi là "vận đơn" và "hóa đơn bán hàng". Thuật ngữ hiện đại "invoice" xuất hiện vào thế kỷ 16 khi các thương gia ở Hà Lan sử dụng thuật ngữ tiếng Hà Lan "inwozen" để mô tả một hóa đơn liệt kê hàng hóa và giá phải trả cho chúng. Từ "inwozen" kết hợp hai yếu tố: "in" có nghĩa là "trong", như trong "trong kho" và "woozyn" có nghĩa là "đã chất đầy", như trong "đã chất đầy hàng hóa". Thuật ngữ tiếng Hà Lan "inwozen" được các thương gia Anh áp dụng, họ đã đơn giản hóa cách viết bằng cách bỏ "o" khỏi "woozyn". Cách viết mới này tạo ra thuật ngữ "inwace", trở thành "invoice" trong tiếng Anh Anh và "invice" trong tiếng Anh Mỹ. Ngày nay, thuật ngữ "invoice" được sử dụng rộng rãi để chỉ một tài liệu liệt kê hàng hóa và dịch vụ và yêu cầu người nhận thanh toán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

type ngoại động từ, (thương nghiệp)

meaninglập danh đơn (hàng gửi...)

meaninggửi danh đơn hàng gửi cho

namespace
Ví dụ:
  • The accounting department has sent out over 500 invoices this week for outstanding balances.

    Tuần này, phòng kế toán đã gửi hơn 500 hóa đơn cho số dư chưa thanh toán.

  • Our company receives thousands of invoices every month from our suppliers.

    Công ty chúng tôi nhận được hàng ngàn hóa đơn mỗi tháng từ các nhà cung cấp.

  • The invoice for the product we ordered last month has not been received yet.

    Hóa đơn cho sản phẩm chúng tôi đã đặt hàng tháng trước vẫn chưa được nhận.

  • Please make sure to review the invoice carefully before making payment to avoid any errors.

    Vui lòng đảm bảo xem kỹ hóa đơn trước khi thanh toán để tránh bất kỳ sai sót nào.

  • The invoice number on the statement does not match the one we have in our records.

    Số hóa đơn trên sao kê không khớp với số trong hồ sơ của chúng tôi.

  • The customer disputed the invoice amount and asked for a detailed breakdown of the charges.

    Khách hàng khiếu nại về số tiền trên hóa đơn và yêu cầu phân tích chi tiết các khoản phí.

  • The accounting department has implemented a new invoice approval process to improve efficiency.

    Phòng kế toán đã triển khai quy trình phê duyệt hóa đơn mới để nâng cao hiệu quả.

  • Our CEO informed us that late payments on invoices will result in a penalty fee.

    Tổng giám đốc điều hành của chúng tôi thông báo rằng việc thanh toán hóa đơn trễ sẽ phải chịu phí phạt.

  • The sales team has been instructed to send out customized invoices to clients for better clarity and accuracy.

    Đội ngũ bán hàng đã được hướng dẫn gửi hóa đơn tùy chỉnh cho khách hàng để rõ ràng và chính xác hơn.

  • After reviewing the invoice, the customer requested a refund for the damaged goods received.

    Sau khi xem xét hóa đơn, khách hàng yêu cầu hoàn lại tiền cho hàng hóa bị hư hỏng đã nhận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches