Định nghĩa của từ intrigued

intriguedadjective

có mưu đồ

/ɪnˈtriːɡd//ɪnˈtriːɡd/

"Intrigued" bắt nguồn từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "làm rối" hoặc "làm phức tạp". Việc sử dụng ban đầu của "intrigue" tập trung vào hành động tạo ra một cốt truyện hoặc kế hoạch phức tạp, thường với mục đích lừa dối hoặc thao túng. Ý nghĩa này phát triển để bao hàm cảm giác bị cuốn hút bởi một thứ gì đó phức tạp hoặc bí ẩn, do đó "intrigued." Hành trình của từ này từ "entangling" đến "fascinating" phản ánh cách mà sự say mê của chúng ta đối với những điều bí ẩn và phức tạp có thể khiến chúng ta cảm thấy bị cuốn vào hoặc vướng vào mạng lưới của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm

exampleto intrigue a bill through Congress: vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội

meaningmối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)

exampleto be intrigued by a new idea: bị một ý mới hấp dẫn

meaningtình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện

exampleto intrigued by the suddenness of an event: ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc

type nội động từ

meaningcó mưu đồ; vận động ngầm

exampleto intrigue a bill through Congress: vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội

meaningdan díu, tằng tịu (với người có chồng)

exampleto be intrigued by a new idea: bị một ý mới hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • After hearing about the mysteries of the Bermuda Triangle, Sarah couldn't help but feel extremely intrigued.

    Sau khi nghe về những bí ẩn của Tam giác quỷ Bermuda, Sarah không khỏi cảm thấy vô cùng tò mò.

  • When the renowned archaeologist began discussing the theories surrounding the lost city of Atlantis, the audience was completely intrigued.

    Khi nhà khảo cổ học nổi tiếng bắt đầu thảo luận về các học thuyết xung quanh thành phố Atlantis đã mất, khán giả hoàn toàn bị cuốn hút.

  • The detective's unique theories about the unsolved case kept the police force intrigued and motivated to uncover the truth.

    Những giả thuyết độc đáo của thám tử về vụ án chưa được giải quyết đã khiến lực lượng cảnh sát tò mò và có động lực để khám phá sự thật.

  • The investigative journalist's intrepid report on the underground scientific community left us intrigued and curious to learn more.

    Bản báo cáo táo bạo của nhà báo điều tra về cộng đồng khoa học ngầm khiến chúng tôi tò mò và muốn tìm hiểu thêm.

  • The filmmaker's documentary on the paranormal kept the audience intrigued, leaving them second-guessing their own beliefs.

    Bộ phim tài liệu về hiện tượng huyền bí của nhà làm phim đã khiến khán giả tò mò, khiến họ phải nghi ngờ niềm tin của chính mình.

  • The ambitious explorer's tales about finding a hidden civilization left the group mesmerized and completely intrigued.

    Những câu chuyện đầy tham vọng của nhà thám hiểm về việc tìm ra một nền văn minh ẩn giấu đã khiến cả nhóm bị mê hoặc và hoàn toàn thích thú.

  • The startup's new product had the investors intrigued as they listened to the CEO's persuasive presentation.

    Sản phẩm mới của công ty khởi nghiệp đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư khi họ lắng nghe bài thuyết trình đầy thuyết phục của CEO.

  • The chef's explanation of the intricate cultural influences behind his food left the food critics completely captivated and intrigued.

    Lời giải thích của đầu bếp về những ảnh hưởng văn hóa phức tạp đằng sau món ăn của mình đã khiến các nhà phê bình ẩm thực hoàn toàn bị cuốn hút và tò mò.

  • The character's illusive background left the audience thoroughly intrigued as the story unfolded.

    Bối cảnh khó nắm bắt của nhân vật khiến khán giả thực sự tò mò khi câu chuyện diễn ra.

  • The scientist's exhilarating presentation on the latest quantum computing breakthroughs kept the audience fully intrigued and engaged.

    Bài thuyết trình đầy hứng khởi của nhà khoa học về những đột phá mới nhất trong lĩnh vực máy tính lượng tử đã khiến khán giả vô cùng thích thú và say mê.

Từ, cụm từ liên quan

All matches