Định nghĩa của từ intravenous

intravenousadjective

tĩnh mạch

/ˌɪntrəˈviːnəs//ˌɪntrəˈviːnəs/

Thuật ngữ "intravenous" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế để mô tả việc truyền dịch, chất dinh dưỡng hoặc thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch của một người thay vì qua đường uống hoặc qua các phương tiện khác. Từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "intra" (có nghĩa là "within" hoặc "into"), động từ tiếng Latin "vena" (có nghĩa là "vein") và hậu tố tiếng Latin "ous" (được sử dụng để chỉ một quá trình hoặc tác nhân). Năm 1863, một bác sĩ phẫu thuật người Áo tên là Carl Langenbuch đã vô tình đưa dung dịch glucose vào tĩnh mạch của bệnh nhân để ngăn ngừa mất nước sau phẫu thuật. Sự phục hồi nhanh chóng của bệnh nhân sau khi mất nước, truyền cảm hứng cho Langenbuch khám phá thêm các giải pháp truyền tĩnh mạch, dẫn đến sự phát triển của liệu pháp truyền tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch ban đầu được sử dụng để cung cấp chất lỏng và chất điện giải cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật, nhưng việc sử dụng chúng đã mở rộng để bao gồm cả việc dùng thuốc không thể uống được do các vấn đề về tiêu hóa hoặc các yếu tố khác. Thuật ngữ "intravenous" hiện được sử dụng phổ biến trong bối cảnh y tế để mô tả các quy trình và liệu pháp liên quan đến việc tiêm dung dịch hoặc thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch bằng kim, ống thông hoặc hệ thống truyền tĩnh mạch (IV). Các phương pháp này có thể cung cấp thuốc nhanh chóng và hiệu quả, mang lại những lợi ích như giảm buồn nôn, cải thiện khả dụng sinh học và kiểm soát tốt hơn liều dùng thuốc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) trong tĩnh mạch

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed intravenous fluids for the dehydrated patient to replenish their electrolyte levels.

    Bác sĩ đã kê đơn truyền dịch tĩnh mạch cho bệnh nhân bị mất nước để bổ sung chất điện giải.

  • The intravenous medication helped to sedate the patient before the surgery began.

    Thuốc tiêm tĩnh mạch giúp bệnh nhân an thần trước khi phẫu thuật bắt đầu.

  • The cancer patient received intravenous chemotherapy to shrink the tumor.

    Bệnh nhân ung thư được truyền hóa chất qua đường tĩnh mạch để thu nhỏ khối u.

  • The intravenous antibiotics were essential to combat the stubborn infection that had taken hold in the patient's body.

    Thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch rất cần thiết để chống lại tình trạng nhiễm trùng dai dẳng đã phát triển trong cơ thể bệnh nhân.

  • The elderly patient was administered intravenous nutrients to ensure they received enough sustenance, as swallowing had become difficult due to illness.

    Bệnh nhân lớn tuổi được truyền chất dinh dưỡng qua tĩnh mạch để đảm bảo họ nhận được đủ chất dinh dưỡng, vì việc nuốt trở nên khó khăn do bệnh tật.

  • The intravenous vitamins and minerals helped the patient recover from their malnourished state.

    Các loại vitamin và khoáng chất truyền tĩnh mạch giúp bệnh nhân phục hồi tình trạng suy dinh dưỡng.

  • The resuscitated patient required intravenous fluids and electrolytes to stabilise their condition.

    Bệnh nhân được hồi sức cần truyền dịch và chất điện giải qua đường tĩnh mạch để ổn định tình trạng.

  • The intensive care unit patient was stabilised after being prescribed intravenous drugs to manage their pain and assist with breathing.

    Bệnh nhân trong phòng chăm sóc đặc biệt đã ổn định sau khi được kê đơn thuốc tiêm tĩnh mạch để kiểm soát cơn đau và hỗ trợ hô hấp.

  • The intravenous infusion helped alleviate the patient's symptoms of dehydration, relief shown on their previously gaunt face.

    Việc truyền dịch tĩnh mạch giúp làm giảm các triệu chứng mất nước của bệnh nhân, giúp khuôn mặt hốc hác trước đó của họ trông dễ chịu hơn.

  • The intravenous anaesthesia put the patient to sleep before the operation began.

    Gây mê tĩnh mạch khiến bệnh nhân ngủ trước khi phẫu thuật bắt đầu.