Định nghĩa của từ intranet

intranetnoun

mạng nội bộ

/ˈɪntrənet//ˈɪntrənet/

Từ "intranet" được SRI International, một tổ chức nghiên cứu phát triển trình duyệt web đầu tiên, đặt ra vào đầu những năm 1990. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một mạng nội bộ của một tổ chức, nghĩa là mạng này không được kết nối với internet công cộng. Tiền tố "intra" bắt nguồn từ tiếng Latin "intimus", nghĩa là "innermost" hoặc "bên trong", và hậu tố "net" bắt nguồn từ "mạng". Khái niệm mạng nội bộ ra đời từ nhu cầu của các công ty và tổ chức trong việc chia sẻ thông tin và cộng tác trong mạng nội bộ của riêng họ. Mạng nội bộ cho phép nhân viên truy cập các trang web nội bộ, chia sẻ tệp và giao tiếp với nhau trong một môi trường an toàn và được kiểm soát. Ngày nay, mạng nội bộ được các tổ chức trên toàn thế giới sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp, cộng tác và chia sẻ kiến ​​thức.

namespace
Ví dụ:
  • Our company has implemented an intranet system to streamline communication and collaboration among employees.

    Công ty chúng tôi đã triển khai hệ thống mạng nội bộ để hợp lý hóa việc giao tiếp và cộng tác giữa các nhân viên.

  • The intranet allows us to easily share documents and resources within our organization's network.

    Mạng nội bộ cho phép chúng ta dễ dàng chia sẻ tài liệu và tài nguyên trong mạng lưới của tổ chức.

  • The intranet has replaced our paper-based system, resulting in a more efficient and eco-friendly workplace.

    Mạng nội bộ đã thay thế hệ thống giấy tờ của chúng tôi, mang lại nơi làm việc hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn.

  • Employees can access the intranet from any device within our office, making it a convenient and flexible way to stay connected.

    Nhân viên có thể truy cập mạng nội bộ từ bất kỳ thiết bị nào trong văn phòng, giúp duy trì kết nối một cách thuận tiện và linh hoạt.

  • The intranet provides a centralized hub for training materials, making it easier for new employees to onboard and learn about our company's processes.

    Mạng nội bộ cung cấp một trung tâm tập trung cho các tài liệu đào tạo, giúp nhân viên mới dễ dàng hòa nhập và tìm hiểu về các quy trình của công ty.

  • Our IT department utilizes the intranet to manage updates and maintenance for our computers and software.

    Bộ phận CNTT của chúng tôi sử dụng mạng nội bộ để quản lý các bản cập nhật và bảo trì cho máy tính và phần mềm.

  • Our intranet requires secure login credentials to protect confidential company information.

    Mạng nội bộ của chúng tôi yêu cầu thông tin đăng nhập an toàn để bảo vệ thông tin bí mật của công ty.

  • The intranet is an essential tool for remote workers, allowing them to access important documents and communicate with their teams virtually.

    Mạng nội bộ là một công cụ thiết yếu cho những người làm việc từ xa, cho phép họ truy cập các tài liệu quan trọng và giao tiếp với nhóm của mình qua mạng.

  • The intranet has helped to minimize errors by providing a centralized database for vital contact and project information.

    Mạng nội bộ đã giúp giảm thiểu lỗi bằng cách cung cấp cơ sở dữ liệu tập trung cho thông tin liên lạc quan trọng và thông tin dự án.

  • Our company's intranet is continuously being updated to ensure it remains user-friendly and meets the evolving needs of our organization.

    Mạng nội bộ của công ty chúng tôi liên tục được cập nhật để đảm bảo mạng luôn thân thiện với người dùng và đáp ứng được nhu cầu thay đổi của tổ chức.