Định nghĩa của từ interesting

interestingadjective

làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý

/ˈɪntrɪstɪŋ//ˈɪnt(ə)rɛstɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "interesting" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "interesting,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "interessant". "Interessant" là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "trong số" và động từ "interesse" có nghĩa là "có liên quan hoặc quan trọng". Nghĩa gốc của "interesting" là "có liên quan hoặc quan trọng", nhưng nó đã phát triển thành "có khả năng khơi dậy sự tò mò hoặc chú ý". Sự thay đổi này phản ánh cách khái niệm "interesting" trở nên gắn liền với việc thu hút tâm trí và khơi dậy sự tò mò.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm quan tâm, làm chú ý

examplean interesting film: một bộ phim thú vị

meaningcó thai, có mang

namespace
Ví dụ:
  • The lecture on quantum physics was incredibly interesting as the professor used vivid analogies to make complex concepts easier to understand.

    Bài giảng về vật lý lượng tử vô cùng thú vị vì giáo sư đã sử dụng những phép so sánh sinh động để giúp người đọc dễ hiểu hơn các khái niệm phức tạp.

  • I stumbled upon a podcast about ancient civilizations that turned out to be surprisingly interesting due to the inclusion of first-hand accounts from archaeologists and historians.

    Tôi tình cờ tìm được một podcast về các nền văn minh cổ đại, nội dung khá thú vị vì có chứa những lời kể trực tiếp từ các nhà khảo cổ học và sử gia.

  • The band's performance was captivating, with intriguing melodies and unique time signatures that left the audience buzzing with interest.

    Màn trình diễn của ban nhạc thật quyến rũ, với những giai điệu hấp dẫn và nhịp điệu độc đáo khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The art exhibit featuring minimalist sculptures was quite interesting, as the midst of each piece appeared both serene and chaotic at the same time.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm điêu khắc tối giản khá thú vị, vì giữa mỗi tác phẩm đều có nét thanh bình và hỗn loạn cùng một lúc.

  • While traveling in Italy, I discovered a hidden pathway through the vineyards that was both picturesque and interesting due to the vines' distinct patterns and colors.

    Trong chuyến du lịch ở Ý, tôi đã phát hiện ra một con đường ẩn xuyên qua những vườn nho vừa đẹp như tranh vẽ vừa thú vị nhờ các họa tiết và màu sắc đặc trưng của những cây nho.

  • Seeing a cheetah run in the wild for the first time was an incredibly interesting and humbling experience that reminded me of the intricate balance of nature.

    Lần đầu tiên nhìn thấy một con báo gêpa chạy trong tự nhiên là một trải nghiệm vô cùng thú vị và khiêm nhường, khiến tôi nhớ đến sự cân bằng phức tạp của thiên nhiên.

  • The author's descriptive essay about their journey through the Amazon rainforest was engaging and interesting, with dramatic scenes of encounters with exotic wildlife and indigenous communities.

    Bài luận mô tả của tác giả về hành trình của họ qua rừng mưa nhiệt đới Amazon rất hấp dẫn và thú vị, với những cảnh chạm trán ấn tượng với động vật hoang dã kỳ lạ và cộng đồng bản địa.

  • The documentary about the women's suffrage movement was both informative and interesting, shedding light on forgotten figures who paved the way for women's rights.

    Bộ phim tài liệu về phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ vừa mang tính thông tin vừa thú vị, làm sáng tỏ những nhân vật bị lãng quên đã mở đường cho quyền của phụ nữ.

  • The scent of freshly baked croissants wafting from the pastry shop next door proved too interesting for my nose to resist as I walked by, lured inside by its tempting aroma.

    Mùi thơm của những chiếc bánh sừng bò mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh ngọt bên cạnh khiến mũi tôi không thể cưỡng lại khi tôi bước ngang qua, bị thu hút bởi mùi thơm hấp dẫn của nó.

  • As my grandfather retold family stories and reminisced about his adventures around the world, I found myself listening intently, in awe of his captivating and interesting tales.

    Khi ông tôi kể lại những câu chuyện gia đình và hồi tưởng về những cuộc phiêu lưu của ông trên khắp thế giới, tôi thấy mình lắng nghe chăm chú, vô cùng kinh ngạc trước những câu chuyện hấp dẫn và thú vị của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches