Định nghĩa của từ intangible

intangiblenoun

vô hình

/ɪnˈtændʒəbl//ɪnˈtændʒəbl/

Từ "intangible" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "tangere" có nghĩa là "chạm vào". Từ tiếng Latin "intangibilis" dùng để chỉ thứ gì đó không thể chạm vào hoặc xử lý được. Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng Pháp trung đại với tên gọi "intangible", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh, "intangible" ban đầu dùng để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm không thể chạm vào hoặc nắm bắt được về mặt vật lý. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như cảm xúc, ý tưởng và giá trị, không thể nhận thức được thông qua các giác quan. Ngày nay, "intangible" được sử dụng để mô tả nhiều thực thể phi vật chất tồn tại độc lập với thực tế vật lý. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa liên quan đến những điều vô hình và phi vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể sờ thấy được

meaningkhông thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

type danh từ

meaningvật không thể sờ thấy được

meaningđiều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

namespace
Ví dụ:
  • The value of a good education is intangible but undeniably significant in shaping one's future.

    Giá trị của một nền giáo dục tốt là vô hình nhưng không thể phủ nhận là có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình tương lai của một người.

  • The charm and personality of a person may be intangible, but it's what sets them apart from others.

    Sự quyến rũ và tính cách của một người có thể là vô hình, nhưng đó là điều khiến họ khác biệt với những người khác.

  • The purpose of kindness and compassion is intangible, yet mentally and physically, it contributes to one's well-being.

    Mục đích của lòng tốt và lòng trắc ẩn là vô hình, nhưng về mặt tinh thần và thể chất, nó góp phần mang lại hạnh phúc cho một người.

  • The savings you accumulate over time may seem intangible, but they provide a sense of financial security and freedom.

    Số tiền tiết kiệm bạn tích lũy theo thời gian có vẻ vô hình, nhưng chúng mang lại cảm giác an toàn và tự do về tài chính.

  • The feeling of contentment and happiness is intangible, yet it's the driving force that motivates people to pursue a fulfilling life.

    Cảm giác mãn nguyện và hạnh phúc là vô hình, nhưng đó là động lực thúc đẩy mọi người theo đuổi một cuộc sống viên mãn.

  • The love shared between close-knit friends may be intangible, yet it's what binds them together through thick and thin.

    Tình yêu thương giữa những người bạn thân thiết có thể là vô hình, nhưng đó chính là thứ gắn kết họ lại với nhau vượt qua mọi khó khăn.

  • The impact of great literature or art is intangible, yet it transcends generations and influences thought and culture.

    Tác động của nền văn học hay nghệ thuật vĩ đại là vô hình, nhưng nó vượt qua nhiều thế hệ và ảnh hưởng đến tư tưởng và văn hóa.

  • The concept of trust is intangible, but it's the foundation that enables successful partnerships and alliances.

    Khái niệm lòng tin là vô hình, nhưng đó là nền tảng cho sự hợp tác và liên minh thành công.

  • The appreciation for beautiful music or breathtaking scenery is intangible, yet it uplifts and inspires the human spirit.

    Sự trân trọng dành cho âm nhạc hay cảnh đẹp ngoạn mục là vô hình, nhưng nó nâng cao và truyền cảm hứng cho tinh thần con người.

  • The belief in a higher being or spirituality is intangible, yet it provides comfort, hope, and meaning to many.

    Niềm tin vào một đấng tối cao hay tâm linh là vô hình, nhưng nó mang lại sự thoải mái, hy vọng và ý nghĩa cho nhiều người.

Từ, cụm từ liên quan