Định nghĩa của từ insectivore

insectivorenoun

động vật ăn sâu bọ

/ɪnˈsektɪvɔː(r)//ɪnˈsektɪvɔːr/

Từ "insectivore" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ tiếng Latin "insectum" có nghĩa là "côn trùng", và thuật ngữ tiếng Hy Lạp "vōra" có nghĩa là "eating" hoặc "ăn ngấu nghiến". Khi kết hợp, "insectivore" nghĩa đen là "động vật ăn côn trùng". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả các loài động vật chủ yếu ăn côn trùng, chẳng hạn như dơi, chuột chù và nhím. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các loài động vật khác ăn côn trùng, chẳng hạn như chim, bò sát và động vật có vú. Ngày nay, thuật ngữ "insectivore" được sử dụng rộng rãi trong sinh học và sinh thái học để mô tả các loài động vật đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể côn trùng và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) loài ăn sâu bọ

namespace
Ví dụ:
  • Honey possums, which are found in Australia, are small insectivores that primarily feed on ants and termites.

    Chồn túi mật, được tìm thấy ở Úc, là loài động vật ăn côn trùng nhỏ, chủ yếu ăn kiến ​​và mối.

  • The common shrew, a species found in Europe and Asia, is an insectivore that consumes a large number of insects in a single night.

    Chuột chù thông thường, một loài được tìm thấy ở châu Âu và châu Á, là loài ăn côn trùng và tiêu thụ một lượng lớn côn trùng chỉ trong một đêm.

  • The grey four-eyed opossum, which is native to South America, is an insectivore that has developed the ability to see in low light due to its four-eyed feature.

    Loài thú có túi bốn mắt màu xám, có nguồn gốc từ Nam Mỹ, là loài ăn côn trùng có khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu nhờ đặc điểm bốn mắt của mình.

  • The blind snake, a species found in Australia and Asia, is a type of insectivore that is completely blind and relies on heat and vibrations to locate prey.

    Rắn mù, một loài rắn được tìm thấy ở Úc và Châu Á, là một loại động vật ăn côn trùng hoàn toàn mù và dựa vào nhiệt độ và rung động để xác định vị trí con mồi.

  • The lesser bulldog bat, a species found in Central and South America, is an insectivore that feeds on moths, beetles, and other flying insects.

    Dơi bulldog nhỏ, một loài được tìm thấy ở Trung và Nam Mỹ, là loài ăn côn trùng, chủ yếu là bướm đêm, bọ cánh cứng và các loại côn trùng bay khác.

  • The maltree shrew, a small insectivore found in the Himalayas, is an important predator of pest insects that helps to control their populations.

    Chuột chù Maltree, một loài ăn côn trùng nhỏ được tìm thấy ở dãy Himalaya, là loài săn mồi quan trọng của côn trùng gây hại giúp kiểm soát số lượng của chúng.

  • The sun bear, which is native to Southeast Asia, is an insectivore that primarily consumes ants and termites, making up as much as 98% of its diet.

    Gấu mặt trời, loài bản địa ở Đông Nam Á, là loài ăn côn trùng, chủ yếu ăn kiến ​​và mối, chiếm tới 98% chế độ ăn của chúng.

  • The Philippine flying frog, a species found in Cambodia, Laos, Thailand, and Vietnam, is an insectivore that lives in trees and hunts for insects at night.

    Ếch bay Philippines, một loài được tìm thấy ở Campuchia, Lào, Thái Lan và Việt Nam, là loài ăn côn trùng sống trên cây và săn côn trùng vào ban đêm.

  • The short-tailed shrew, which is found in Europe and Asia, is an insectivore that produces a venomous saliva to kill its prey quickly and efficiently.

    Chuột chù đuôi ngắn, được tìm thấy ở châu Âu và châu Á, là loài ăn côn trùng, tiết ra nước bọt có nọc độc để giết con mồi một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The striped hog-nosed snake, a species found in Australia and New Guinea, is a type of insectivore that uses its "hog nose" to locate prey in the soil.

    Rắn mũi lợn sọc, một loài được tìm thấy ở Úc và New Guinea, là một loài ăn côn trùng sử dụng "mũi lợn" để xác định vị trí con mồi trong đất.