Định nghĩa của từ inquiringly

inquiringlyadverb

một cách tò mò

/ɪnˈkwaɪərɪŋli//ɪnˈkwaɪərɪŋli/

Trạng từ "inquiringly" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "inquire" (có nghĩa là "hỏi" hoặc "kiểm tra") và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Từ "inquiringly" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "theo cách hỏi" hoặc "với mong muốn hỏi". Vào thế kỷ 17, từ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, "với tinh thần hỏi han" hoặc "theo cách đặt câu hỏi". Cảm giác tò mò và tìm hiểu này vẫn là một khía cạnh cốt lõi trong ý nghĩa của từ này. Theo thời gian, "inquiringly" đã được sử dụng để mô tả cách cư xử hoặc hành vi của ai đó, ngụ ý cảm giác tò mò, tìm hiểu hoặc điều tra. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả bản chất tò mò hoặc điều tra của ai đó, chẳng hạn như "She asked the questions inquiringly, seeking more information."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdò hỏi, tò mò

namespace
Ví dụ:
  • The reporter asked questions inquiringly as she tried to uncover the truth behind the politician's scandalous actions.

    Phóng viên đặt ra những câu hỏi tò mò khi cô cố gắng khám phá sự thật đằng sau hành động tai tiếng của chính trị gia này.

  • The detective interviewed the witness inquiringly, trying to decipher any subtle hints or clues that would lead to the solution of the case.

    Thám tử đã phỏng vấn nhân chứng một cách tò mò, cố gắng giải mã bất kỳ manh mối hay gợi ý tinh tế nào có thể dẫn đến giải pháp cho vụ án.

  • During the job interview, the HR manager asked questions inquiringly, assessing the candidate's skills, experience, and suitability for the position.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý nhân sự sẽ đặt những câu hỏi thăm dò, đánh giá kỹ năng, kinh nghiệm và sự phù hợp của ứng viên với vị trí này.

  • The students inquiringly questioned their teacher, eager to learn more about the historical event they were studying.

    Các em học sinh tò mò đặt câu hỏi với giáo viên, háo hức muốn tìm hiểu thêm về sự kiện lịch sử mà mình đang học.

  • The doctor asked questions inquiringly, attempting to understand the patient's symptoms and symptoms history.

    Bác sĩ đặt câu hỏi để tìm hiểu các triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân.

  • The journalist's curiosity was piqued as she conversed with the renowned scientist, inquiringly seeking answers to the intriguing questions that had been weighing on her mind.

    Sự tò mò của nhà báo được khơi dậy khi cô trò chuyện với nhà khoa học nổi tiếng, tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi thú vị đang đè nặng trong tâm trí cô.

  • As the game show contestant, she delved inquiringly into each question, trying to determine the correct answer.

    Với tư cách là thí sinh của trò chơi truyền hình, cô ấy đào sâu tìm hiểu từng câu hỏi, cố gắng xác định câu trả lời đúng.

  • The lawyer asked questions inquiringly during the witness's testimony, hoping to uncover inconsistencies or new evidence.

    Luật sư đã đặt những câu hỏi mang tính dò ​​hỏi trong lời khai của nhân chứng, với hy vọng phát hiện ra những điểm mâu thuẫn hoặc bằng chứng mới.

  • The scientist's probing questions were inquiringly presented during the conference, arousing the audience's intellect and captivating their imaginations.

    Những câu hỏi sâu sắc của các nhà khoa học được trình bày một cách đầy tính tìm tòi trong suốt hội nghị, khơi dậy trí tuệ và thu hút trí tưởng tượng của khán giả.

  • The salesperson inquiringly questioned his prospective customer, trying to ascertain their needs and tailor his sales pitch accordingly.

    Nhân viên bán hàng đặt câu hỏi cho khách hàng tiềm năng, cố gắng xác định nhu cầu của họ và điều chỉnh lời chào hàng cho phù hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches