Định nghĩa của từ inorganic

inorganicadjective

vô cơ

/ˌɪnɔːˈɡænɪk//ˌɪnɔːrˈɡænɪk/

Từ "inorganic" xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") và từ "hữu cơ". "Hữu cơ" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "organon" có nghĩa là "instrument" hoặc "công cụ", sau đó phát triển để chỉ các sinh vật sống và cấu trúc của chúng. Do đó, "inorganic" theo nghĩa đen có nghĩa là "không hữu cơ", mô tả các chất không có cấu trúc và quy trình phức tạp liên quan đến sinh vật sống. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về sự khác biệt giữa vật chất sống và vật chất không sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô cơ

exampleinorganic chemistry: hoá học vô cơ

meaningkhông cơ bản; ngoại lai

namespace

not consisting of or coming from any living substances

không bao gồm hoặc đến từ bất kỳ chất sống nào

Ví dụ:
  • inorganic fertilizers

    phân bón vô cơ

  • Rocks and minerals are inorganic.

    Đá và khoáng chất là vô cơ.

  • The soil samples taken from the polluted area contained high levels of inorganic compounds.

    Các mẫu đất lấy từ khu vực ô nhiễm có chứa hàm lượng hợp chất vô cơ cao.

  • The inorganic salts present in the water made it hard for aquatic life to survive.

    Các loại muối vô cơ có trong nước khiến cho sinh vật thủy sinh khó có thể tồn tại.

  • The inorganic coloring agents used in the paint caused allergic reactions on the skin.

    Các chất tạo màu vô cơ được sử dụng trong sơn gây ra phản ứng dị ứng trên da.

Từ, cụm từ liên quan

relating to chemical compounds that do not contain carbon

liên quan đến các hợp chất hóa học không chứa cacbon

Ví dụ:
  • inorganic compounds

    hợp chất vô cơ

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches