Định nghĩa của từ inland

inlandadverb

nội địa

/ˌɪnˈlænd//ˌɪnˈlænd/

"Inland" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "innan" có nghĩa là "within" hoặc "inside" và "land" ám chỉ đất đai. Kết hợp những điều này, "innan land" có nghĩa là "đất đai bên trong", mô tả các khu vực nằm trong đất nước, xa bờ biển. Theo thời gian, các từ kết hợp thành "inland," giữ nguyên cảm giác nằm trên đất liền không gần biển. Sự tiến hóa về ngôn ngữ này cho thấy ngôn ngữ nắm bắt và phản ánh thế giới xung quanh chúng ta như thế nào, trong trường hợp này là các khái niệm địa lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvùng nội địa, vùng ở sâu trong nước

exampleinland cities: những thành thị ở sâu trong nước

type tính từ

meaningở trong nước, ở sâu trong nước

exampleinland cities: những thành thị ở sâu trong nước

meaningnội địa

exampleinland trade: nội thương

namespace
Ví dụ:
  • The city is situated inland, away from the coast and surrounded by rolling hills.

    Thành phố nằm sâu trong đất liền, xa bờ biển và được bao quanh bởi những ngọn đồi nhấp nhô.

  • Many farmers in this region rely on inland waterways for transporting their crops to market.

    Nhiều nông dân ở khu vực này dựa vào đường thủy nội địa để vận chuyển nông sản của họ ra chợ.

  • The scorching sun beats down relentlessly over the vast expanse of inland desert.

    Ánh nắng mặt trời thiêu đốt không ngừng chiếu xuống vùng sa mạc rộng lớn bên trong đất liền.

  • The train tracks wind through the picturesque landscapes of the inland countryside.

    Đường ray xe lửa uốn lượn qua những cảnh quan đẹp như tranh vẽ của vùng nông thôn nội địa.

  • The inlands of Africa are home to some of the most vibrant cultures and traditions on the continent.

    Vùng đất nội địa của Châu Phi là nơi lưu giữ một số nền văn hóa và truyền thống sôi động nhất ở châu lục này.

  • The inland city enjoys fresh mountain air due to its elevated location.

    Thành phố nội địa này có không khí trong lành của miền núi do nằm ở vị trí cao.

  • Inland lakes provide a peaceful retreat for fishing enthusiasts and nature lovers alike.

    Các hồ nội địa mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình cho những người đam mê câu cá cũng như những người yêu thiên nhiên.

  • Inland ports are crucial for commerce as they provide transportation and storage of goods.

    Cảng nội địa đóng vai trò quan trọng đối với thương mại vì chúng cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

  • This inland community actively promotes sustainable living practices, such as rainwater harvesting and green energy solutions.

    Cộng đồng nội địa này tích cực thúc đẩy các hoạt động sống bền vững, chẳng hạn như thu thập nước mưa và các giải pháp năng lượng xanh.

  • Inland travelers should beware of sandstorms and sudden weather changes that are common in this region.

    Du khách đi sâu vào đất liền nên cẩn thận với bão cát và thời tiết thay đổi đột ngột thường xảy ra ở khu vực này.

Từ, cụm từ liên quan