danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)
ngoại động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
mực
/ˈɪŋkɪŋ//ˈɪŋkɪŋ/Từ "inking" bắt nguồn từ động từ "to ink", có lịch sử lâu đời. Nguồn gốc của nó nằm ở từ tiếng Anh cổ "incian", có nghĩa là "nhuộm bằng mực". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "inca", ám chỉ một loại thuốc nhuộm đen. Theo thời gian, "incian" phát triển thành "inken" rồi "ink", trở thành thuật ngữ chuẩn cho quá trình sử dụng mực. "Inking" sau đó xuất hiện dưới dạng danh động từ, biểu thị hành động sử dụng mực, đặc biệt là khi viết, in hoặc vẽ.
danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)
ngoại động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
Tác giả đã dành nhiều giờ để nghiền ngẫm những tác phẩm mới nhất của mình, cẩn thận trau chuốt từng dòng chữ và trau chuốt ý tưởng trên trang giấy.
Xưởng vẽ của nghệ sĩ chất đầy những dãy sách, lọ mực và giấy vẽ, minh chứng cho tình yêu của bà dành cho nghệ thuật tô mực.
Đôi tay của người thợ in di chuyển nhanh nhẹn trên các trang giấy, nhúng bút vào mực và cẩn thận viết từng chữ cái.
Bản thảo đầu tiên của nhà báo này đầy những chữ gạch bỏ và viết lại, nhưng biên tập viên của cô có thể nhìn thấy tiềm năng trong những câu chữ được cô viết bằng mực.
Những ngón tay của nghệ sĩ xăm hình di chuyển nhanh nhẹn, nhúng kim vào mực và phác họa thiết kế một cách tinh tế trên da.
Nét chữ của người thư pháp uyển chuyển theo nhịp điệu gần như có nhạc, khi cô ấy nhẹ nhàng viết từng chữ cái bằng bút mực.
Bản thiết kế của kiến trúc sư chứa đầy những chi tiết phức tạp, được vẽ tay cẩn thận và tràn đầy sức sống.
Ngòi bút của tác giả lướt trên trang giấy, để lại một vệt mực đen khi bà đưa những nhân vật sống động của mình vào cuộc sống.
Tấm khắc được khắc đầy những đường nét phức tạp, mỗi đường nét đều được cẩn thận tô mực bằng tay và sẵn sàng để ấn lên giấy.
Những trang giấy tô mực của nhà tiểu thuyết đồ họa là sự bùng nổ về màu sắc và kết cấu, mỗi đường nét và hình khối đều tràn đầy năng lượng và sức sống.
All matches