Định nghĩa của từ ink in

ink inphrasal verb

mực trong

////

Cụm từ "ink in" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "to ink", ám chỉ quá trình đánh dấu hoặc khía nhỏ trên biểu đồ để chỉ một vị trí cụ thể. Trước đây, các thủy thủ sử dụng một loại mực đặc biệt làm từ muội đèn, nước và chất định cỡ để đánh dấu biểu đồ của họ bằng một dấu hiệu vĩnh viễn và chống nước. Động từ "to ink" phát triển thành nghĩa là "phác thảo hoặc tô mực cho hình minh họa" và cách sử dụng này cuối cùng đã được mở rộng để kết hợp các tác phẩm nghệ thuật có quy mô nhỏ hơn, chẳng hạn như bản phác thảo và sơ đồ. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của cụm từ "ink in" như một cụm động từ, có nghĩa là "điền vào hoặc hoàn thiện (một phác thảo hoặc bản vẽ) bằng mực". Theo thời gian, cụm từ "ink in" đã được sử dụng rộng rãi hơn ngoài phạm vi nghệ thuật và bản đồ học. Hiện nay, nó có nhiều hàm ý khác nhau như thêm chi tiết, làm cho điều gì đó rõ ràng hoặc chính xác hơn hoặc nhấn mạnh một điểm bằng cách cung cấp thông tin cụ thể. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "ink in" có thể được thấy trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, thiết kế và công nghệ, trong đó cụm từ này thường được dùng để mô tả quá trình điền hoặc hoàn thiện một tài liệu thiết kế hoặc kỹ thuật với thông tin hoặc chi tiết quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The pen ran out of ink, leaving the writer with a useless tool.

    Chiếc bút hết mực khiến người viết trở thành một công cụ vô dụng.

  • The calligrapher dipped her brush into the inkwell and carefully traced the characters onto the paper.

    Người thư pháp nhúng bút vào lọ mực và cẩn thận vẽ các ký tự lên giấy.

  • The printer continued to churn out page after page of black ink on white paper.

    Máy in tiếp tục in ra từng trang mực đen trên giấy trắng.

  • The artist mixed the ink colors with a palette knife to create a unique and textured design.

    Nghệ sĩ đã pha trộn các màu mực bằng dao pha màu để tạo ra một thiết kế độc đáo và có kết cấu.

  • The detective studied the ink stains on the letter for any hidden messages.

    Thám tử nghiên cứu vết mực trên lá thư để tìm thông điệp ẩn giấu.

  • The ballpoint pen left a smooth, inky line as the writer signed her name.

    Chiếc bút bi để lại một đường mực mịn khi người viết ký tên mình.

  • The fountain pen produced a flowing, elegant line as the writer poured the ink into it.

    Chiếc bút máy tạo ra những đường nét uyển chuyển, thanh thoát khi người viết đổ mực vào bút.

  • The newsprint was soaked with ink as the journalist's fingers inked up and smudged the pages.

    Tờ báo ướt đẫm mực khi ngón tay của nhà báo tô mực và làm nhòe các trang báo.

  • The ballerina stepped carefully in her pointe shoes, not wanting to smudge the fresh ink on the stage floor.

    Nữ diễn viên ba lê bước thật cẩn thận trên đôi giày mũi nhọn, không muốn làm nhòe mực mới trên sàn sân khấu.

  • The typist's fingers flew across the keyboard, filling the page with black ink as she typed away at light-speed.

    Những ngón tay của người đánh máy lướt trên bàn phím, làm đầy trang giấy bằng mực đen khi cô gõ với tốc độ ánh sáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches