Định nghĩa của từ injury time

injury timenoun

thời gian chấn thương

/ˈɪndʒəri taɪm//ˈɪndʒəri taɪm/

Thuật ngữ "injury time" trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi chấn thương trong các trận đấu thường không được tính vào thời gian thi đấu chính thức. Trước đó, các trận đấu bao gồm hai hiệp đấu kéo dài 45 phút, nhưng chấn thương và sự chậm trễ do chúng gây ra không được tính vào đồng hồ, dẫn đến một số trận đấu ngắn hơn 90 phút theo lịch trình. Để giải quyết vấn đề này, Hội đồng Hiệp hội Bóng đá Quốc tế (IFAB) đã đưa ra thời gian bù giờ vào cuối mỗi hiệp để bù cho chấn thương, dừng trận đấu và các sự chậm trễ khác. Lần đầu tiên thuật ngữ "injury time" được nhắc đến trong chương trình chung kết Cúp FA của Anh có thể bắt nguồn từ năm 1939. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong bình luận, thông báo và phân tích bóng đá. Quyết định thêm thời gian bù giờ được đưa ra bởi trọng tài thứ 4, do trọng tài chỉ định, người này sẽ tham khảo ý kiến ​​của đội ngũ y tế và người bấm giờ. Thời gian bù giờ được thêm vào sẽ khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và số lượng chấn thương trong trận đấu. Trong khi thời gian bù giờ lý tưởng nhất là bù đắp cho tất cả thời gian dừng trận đấu, trên thực tế, một số chấn thương có thể cần được quan tâm đáng kể, dẫn đến việc phải thêm phút bù giờ. Tóm lại, "injury time" đề cập đến thời gian bù giờ được cấp vào cuối mỗi hiệp để bù đắp cho chấn thương, thời gian dừng trận đấu và các sự chậm trễ khác trong suốt trận đấu, đảm bảo rằng tổng cộng có 90 phút được chơi.

namespace
Ví dụ:
  • In the final minutes of the match, known as injury time, the opposing team managed to score a surprising goal, leaving us with a narrow defeat.

    Trong những phút cuối cùng của trận đấu, được gọi là thời gian bù giờ, đội đối phương đã ghi được một bàn thắng bất ngờ, khiến chúng ta phải chịu thất bại sít sao.

  • The game seemed to be in our favour until injury time when the opposition pulled off a last-minute equalizer.

    Trận đấu có vẻ như có lợi cho chúng tôi cho đến phút bù giờ khi đối thủ ghi được bàn gỡ hòa vào phút cuối.

  • After a drawn-out battle, the whistle blew in injury time, but the scoreline remained level.

    Sau một trận chiến kéo dài, tiếng còi kết thúc hiệp phụ vang lên nhưng tỉ số vẫn được giữ nguyên.

  • During injury time, our team faced intense pressure from the hosts, who almost snatched a crucial win at the death.

    Trong thời gian bù giờ, đội của chúng tôi đã phải chịu sức ép dữ dội từ đội chủ nhà, những người gần như đã giành được chiến thắng quan trọng vào phút cuối.

  • In the dying moments of injury time, the referee awarded a penalty that helped secure a hard-fought victory for our side.

    Vào những phút bù giờ cuối cùng, trọng tài đã thổi phạt đền giúp đảm bảo chiến thắng khó khăn cho đội chúng ta.

  • We clung on to a slim lead until injury time when the visitors scored a goal, but thankfully we held on for the win.

    Chúng tôi bám giữ được lợi thế mong manh cho đến thời gian bù giờ khi đội khách ghi được bàn thắng, và may mắn thay, chúng tôi đã bảo toàn được chiến thắng.

  • The scoreline was 1-1 until injury time when our striker chipped the ball over the goalkeeper to seal the victory.

    Tỷ số là 1-1 cho đến thời gian bù giờ khi tiền đạo của chúng ta đã đánh bóng qua thủ môn để ấn định chiến thắng.

  • In injury time, our goalkeeper pulled off a remarkable save to deny the opposition, preventing them from snatching a dramatic winner.

    Trong thời gian bù giờ, thủ môn của chúng ta đã có pha cứu thua xuất sắc để ngăn cản đối thủ ghi bàn thắng quyết định.

  • We held our nerve during injury time as the opposition rallied, ultimately securing a crucial point.

    Chúng tôi đã giữ vững tinh thần trong thời gian bù giờ khi đối thủ vùng lên và cuối cùng đã giành được một điểm quan trọng.

  • Our spirits were high going into injury time, as we pressed hard for a late goal that would have put us ahead, but it was not to be.

    Tinh thần của chúng tôi rất cao khi bước vào thời gian bù giờ, khi chúng tôi nỗ lực hết mình để ghi bàn thắng giúp chúng tôi vươn lên dẫn trước, nhưng điều đó đã không xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches