Định nghĩa của từ inhabitable

inhabitableadjective

có thể ở được

/ɪnˈhæbɪtəbl//ɪnˈhæbɪtəbl/

Từ "inhabitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "inhabitarium" có nghĩa là "nơi ở" hoặc "nơi trú ngụ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ "inhabere", có nghĩa là "ở trong" hoặc "nơi cư trú". Từ tiếng Latin "inhabitable" được đưa vào tiếng Anh trung đại là "inhabitable," và đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một nơi phù hợp cho con người sinh sống hoặc cư trú. Nói cách khác, một nơi "inhabitable" có khả năng hỗ trợ sự sống của con người và là môi trường thích hợp để con người sinh sống. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "inhabitable" đã mở rộng không chỉ bao gồm các địa điểm vật lý mà còn bao gồm các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như môi trường xã hội hoặc hệ sinh thái, có khả năng hỗ trợ sự sống hoặc nơi cư trú của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể ở, có thể cư trú

namespace
Ví dụ:
  • The house that was once full of life and laughter has now become an inhabitable ruins, surrounded by weeds and crumbling walls.

    Ngôi nhà từng tràn ngập sức sống và tiếng cười giờ đây đã trở thành đống đổ nát không thể ở được, xung quanh là cỏ dại và những bức tường đổ nát.

  • After the earthquake, the downtown area became an inhabitable wasteland with collapsed buildings and rubble strewn across the streets.

    Sau trận động đất, khu vực trung tâm thành phố trở thành vùng đất hoang không thể ở được với những tòa nhà đổ nát và đống đổ nát nằm rải rác trên đường phố.

  • The mansion that once belonged to a wealthy family is now an inhabitable shell, stripped of all precious items and left to decay.

    Ngôi biệt thự từng thuộc về một gia đình giàu có giờ chỉ còn là một cái vỏ không thể ở được, bị tước đoạt hết mọi vật dụng quý giá và bị bỏ hoang cho đến mục nát.

  • The village was abandoned due to a toxic chemical spill, leaving it an inhabitable and hazardous place for years to come.

    Ngôi làng đã bị bỏ hoang do sự cố tràn hóa chất độc hại, khiến nơi đây trở thành nơi không thể sinh sống và nguy hiểm trong nhiều năm sau đó.

  • The abandoned mine shafts and tunnels are an inherently dangerous and inhabitable place for anyone foolish enough to explore them.

    Các đường hầm và hầm mỏ bỏ hoang là nơi cực kỳ nguy hiểm và không thể ở được đối với bất kỳ ai đủ dại dột khám phá chúng.

  • After the wildfire swept through the town, many homes were left uninhabitable, with walls scorched and roofs torn off.

    Sau khi đám cháy rừng quét qua thị trấn, nhiều ngôi nhà không thể ở được, tường bị cháy xém và mái nhà bị tốc mái.

  • The apartment building was left abandoned for years and became an inhabitable ghetto, filled with gang activity and drug trafficking.

    Tòa nhà chung cư bị bỏ hoang trong nhiều năm và trở thành khu ổ chuột có thể ở được, đầy rẫy hoạt động băng đảng và buôn bán ma túy.

  • The polluted waters in the harbor have rendered the surrounding area completely inhabitable, forcing the relocation of thousands of people.

    Nước biển ô nhiễm ở bến cảng đã khiến khu vực xung quanh không thể sinh sống được, buộc hàng nghìn người dân phải di dời.

  • The hurricane-stricken areas have left many homes and buildings uninhabitable, with standing water and falling debris all around.

    Những khu vực bị bão tàn phá đã khiến nhiều ngôi nhà và tòa nhà không thể ở được, với nước đọng và mảnh vỡ rơi khắp nơi.

  • The ghost town, with its empty buildings and desolate streets, is an inhabitable place where no one would want to live or even visit.

    Thị trấn ma, với những tòa nhà trống rỗng và những con phố hoang vắng, là nơi không ai muốn sống hoặc thậm chí muốn ghé thăm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches