danh từ
vị trí ở dưới
vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi
(xem) complex
cấp thấp
/ɪnˌfɪəriˈɒrəti//ɪnˌfɪriˈɔːrəti/Từ "inferiority" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "feri" có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu đựng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó không tốt hoặc không có giá trị bằng thứ khác. Trong tiếng Anh, từ "inferiority" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14 và ban đầu ám chỉ một phẩm chất phụ hoặc thứ yếu. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả một tình trạng tâm lý, trong đó một cá nhân nhận thức rằng mình kém năng lực hoặc kém xứng đáng hơn những người khác. Khái niệm này thường gắn liền với công trình của bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Carl Jung, người đã viết nhiều về chủ đề mặc cảm tự ti. Ngày nay, từ "inferiority" thường được sử dụng để mô tả cảm giác bất lực, lòng tự trọng thấp hoặc cảm giác bị người khác làm lu mờ.
danh từ
vị trí ở dưới
vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi
(xem) complex
Sarah phải đấu tranh với cảm giác tự ti trong suốt những năm học trung học, liên tục so sánh mình với những người bạn cùng lớp năng động và nổi tiếng hơn.
Cảm giác tự ti đeo bám Michael từ nhỏ đã theo anh đến tận khi trưởng thành, khiến anh tránh xa các vai trò lãnh đạo và tìm kiếm những tình huống mà anh cảm thấy mình có năng lực tương đương.
Sau khi mất việc, mặc cảm tự ti của Lily càng trầm trọng hơn, và cô tin rằng mình không thông minh hoặc có năng lực bằng các đồng nghiệp.
Kết quả nghiên cứu cho thấy trẻ em lớn lên trong các hộ gia đình có thu nhập thấp thường có cảm giác tự ti sâu sắc do định kiến về nghèo đói và thiếu nguồn lực cho giáo dục và các cơ hội khác.
Sự mặc cảm tự ti của Alex đã khiến anh ấy tự cô lập mình với người khác, tin rằng mình không đủ tốt để được bạn bè chấp nhận.
Khi ngôi nhà của Jennifer được chọn cho một bài báo trên tạp chí vì những nét kiến trúc độc đáo, cô cảm thấy tự ti, tin rằng nhà của hàng xóm đẹp hơn và ấn tượng hơn.
Sau khi chia tay, lòng tự trọng của Jack giảm mạnh, và anh bắt đầu cảm thấy thua kém hẳn so với người yêu cũ, tin rằng mình không xứng đáng được yêu thương hay quan tâm.
Quá trình tuyển sinh của trường đại học khiến nhiều sinh viên thông minh nhưng kém may mắn cảm thấy tự ti khi so sánh mình với phần lớn những ứng viên có thành tích học tập xuất sắc.
Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ trong xã hội đang gây ra cảm giác tự ti ngày càng tăng ở những cá nhân không sở hữu cùng kỹ năng hoặc kiến thức công nghệ như bạn bè của họ.
Sau nhiều năm cố gắng để đáp ứng kỳ vọng cao của gia đình, Luke cuối cùng cũng nhận ra rằng giá trị của mình không được xác định bởi các yếu tố bên ngoài, và kết quả là cảm giác tự ti của anh đã bắt đầu phai nhạt.
All matches