Định nghĩa của từ indigo

indigoadjective

xanh đậm

/ˈɪndɪɡəʊ//ˈɪndɪɡəʊ/

Từ "indigo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "indikon" có nghĩa là "thuốc nhuộm xanh từ Ấn Độ". Tên này xuất phát từ thực tế là thuốc nhuộm chàm chất lượng cao, có màu xanh lam đậm, ban đầu được các thương nhân nhập khẩu từ Ấn Độ, tạo nên tên gọi của loại thuốc nhuộm này. Việc sử dụng thuốc nhuộm chàm đã có từ hàng nghìn năm trước. Người Ai Cập và Hy Lạp cổ đại đã sử dụng nó để nhuộm vải, trong khi người Inca và Maya ở Nam Mỹ cũng sử dụng nó cho hàng dệt may của họ. Thuốc nhuộm chàm lan truyền đến châu Á thông qua Con đường tơ lụa và trở thành một mặt hàng quan trọng trong hoạt động thương mại giữa Ấn Độ và Trung Đông. Loại vải màu xanh từ Ấn Độ được gọi là "vàng xanh" vì nó được đánh giá cao do công sức và nguồn lực lớn để sản xuất ra nó. Điều thú vị là quy trình sản xuất thuốc nhuộm chàm chính xác là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ trong nhiều thế kỷ. Những nhà thám hiểm châu Âu cố gắng đánh cắp bí mật đã gặp phải sự phản kháng, vì kiến ​​thức và phương pháp trồng và lên men cây chàm được coi là một phần truyền thống và thiêng liêng của văn hóa Ấn Độ. Phải đến thế kỷ 19, quy trình này mới được phát hiện và công nghiệp hóa, giúp thuốc nhuộm chàm có thể tiếp cận được với thị trường rộng lớn hơn. Ngày nay, thuốc nhuộm chàm vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may, với nhu cầu về thuốc nhuộm chàm tự nhiên ngày càng tăng do lo ngại về các hóa chất tổng hợp được sử dụng trong quần áo sản xuất hàng loạt. Cái tên "indigo" hiện đã nổi tiếng khắp thế giới và màu xanh lam sâu sắc, thỏa mãn và bền lâu mà nó tạo ra tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà thiết kế với lịch sử phong phú và nguồn gốc hấp dẫn của nó.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều indigos

meaningcây chàm

meaningthuốc nhuộm chàm, bột chàm

meaningmàu chàm

namespace
Ví dụ:
  • The walls of the meditation room were painted a deep and soothing indigo hue, creating a peaceful and calming atmosphere.

    Các bức tường của phòng thiền được sơn màu chàm đậm và êm dịu, tạo nên bầu không khí yên bình và tĩnh lặng.

  • The indigo crop in the nearby fields dipped and swayed in the afternoon breeze, appearing as a sea of rich, teal-colored foliage.

    Những bông hoa chàm trên cánh đồng gần đó đung đưa trong làn gió buổi chiều, trông giống như một biển lá cây màu xanh ngọc bích rực rỡ.

  • The indigo scarf that she threw over her shoulder complemented her velvet dress, making her appear elegant and sophisticated.

    Chiếc khăn quàng màu chàm mà cô quàng qua vai làm nổi bật chiếc váy nhung, khiến cô trông thanh lịch và tinh tế.

  • The indigo skies above the city were sullen and brooding, weathering the approach of an incoming rainstorm.

    Bầu trời màu chàm phía trên thành phố u ám và ảm đạm, báo hiệu một cơn mưa rào sắp tới.

  • The indigo letters on the old leather-bound book appeared almost mystic and mysterious, inviting me to delve into its secrets.

    Những chữ cái màu chàm trên cuốn sách bìa da cũ trông gần như huyền bí và bí ẩn, mời gọi tôi khám phá những bí mật bên trong.

  • The indigo saree that she wore to her friend's wedding was a masterpiece in itself, calling to mind memories of royalty and heritage.

    Chiếc sari màu chàm mà cô mặc trong đám cưới của bạn mình thực sự là một kiệt tác, gợi nhớ đến những ký ức về hoàng gia và di sản.

  • The indigo ocean was calm and tranquil, inviting us to dip our toes in its refreshing waters.

    Biển chàm êm ả và tĩnh lặng, mời gọi chúng tôi nhúng chân vào làn nước mát lạnh.

  • The indigo grapes on the vine were lush and juicy, glistening in the midday sun.

    Những trái nho chàm trên cây tươi tốt và mọng nước, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời giữa trưa.

  • The indigo suit he wore to the job interview looked sharp and polished, exuding a sense of confidence as he walked through the doors.

    Bộ vest màu chàm anh mặc khi đi phỏng vấn trông chỉn chu và chỉn chu, toát lên vẻ tự tin khi anh bước qua cánh cửa.

  • The indigo flowers that lined the garden path were as breathtaking as they were rare, speaking to a skilled gardener's steadfast talents.

    Những bông hoa chàm mọc dọc lối đi trong vườn vừa đẹp ngoạn mục vừa quý hiếm, thể hiện tài năng bền bỉ của một người làm vườn lành nghề.

Từ, cụm từ liên quan

All matches