Định nghĩa của từ indent

indentverb

thụt lề

/ɪnˈdent//ɪnˈdent/

Từ "indent" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và cuối cùng bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ: "inde" và "tenir". "Inde" dùng để chỉ bề mặt được đánh dấu bằng các vết lõm, chẳng hạn như họa tiết lõm trên áo giáp ngực của hiệp sĩ. Từ thứ hai, "tenir", có nghĩa là "giữ" hoặc "giữ lại". Trong tiếng Anh trung đại, từ "indent" xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ này, với ý nghĩa "marked by impressions or indentations made by holding." Từ này được dùng để mô tả nhiều vật thể có thiết kế lõm sâu, chẳng hạn như con dấu thời trung cổ, được ấn vào sáp để tạo thành chữ ký. Theo thời gian, ý nghĩa của "indent" đã phát triển để bao hàm bất kỳ dấu hoặc khu vực lõm sâu nào, chẳng hạn như vết lõm do móng tay hoặc đục của thợ nề để lại. Ngày nay, nó cũng thường được sử dụng để chỉ một tab, khía hoặc khoảng cách được cố ý để lại giữa các dòng văn bản trong các tài liệu in, chẳng hạn như tài liệu hoặc hợp đồng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "indent" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó biểu thị một ấn tượng hoặc dấu vết để lại khi giữ một thứ gì đó tại chỗ. Lịch sử của nó cho thấy tính linh hoạt của nó như một thuật ngữ đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết lõm, khía răng cưa; vết mẻ

exampleto indent upon someone for something: ra lệnh sung công của ai cái gì

meaningchỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)

meaningchỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)

type ngoại động từ

meaninglàm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ

exampleto indent upon someone for something: ra lệnh sung công của ai cái gì

meaningin lõm xuống, rập (đầu...)

meaning(ngành in) sắp chữ thụt vào

namespace
Ví dụ:
  • The student's paper was filled with paragraphs that were neatly indented, making it easy to read and follow the writer's arguments.

    Bài viết của học sinh này có các đoạn văn được thụt lề ngay ngắn, giúp người đọc dễ đọc và theo dõi các lập luận của người viết.

  • The author's manuscript was covered in revisions, with lines, paragraphs, and entire sections indented in various colors and fonts.

    Bản thảo của tác giả đã được chỉnh sửa nhiều lần, với các dòng, đoạn văn và toàn bộ phần được thụt lề bằng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau.

  • The editor instructed the writer to indent every new paragraph and avoid starting a new line after a period or other punctuation mark.

    Biên tập viên đã hướng dẫn người viết thụt lề mỗi đoạn văn mới và tránh xuống dòng sau dấu chấm hoặc dấu câu khác.

  • The secretary's memos always featured clear and concise text, indented and highlighted key points for easy reference.

    Bản ghi nhớ của thư ký luôn có nội dung rõ ràng và súc tích, thụt lề và đánh dấu các điểm chính để dễ tham khảo.

  • The secretary's predecessor left behind an unorganized mess of unindented and unevenly spaced text, making it difficult for the new secretary to decipher the notes.

    Người thư ký tiền nhiệm để lại một mớ hỗn độn gồm các văn bản không có lề và cách đều nhau, khiến cho thư ký mới khó có thể giải mã các ghi chú.

  • The author was confused by the lack of indents in the text they received, wondering if the formatting had been altered without their knowledge.

    Tác giả cảm thấy bối rối vì văn bản họ nhận được không có thụt lề, tự hỏi liệu định dạng có bị thay đổi mà họ không biết hay không.

  • The apprentice struggled with the formatting of their work, often forgetting to indent their paragraphs and using excessive amounts of space between lines.

    Người học việc gặp khó khăn với việc định dạng bài viết của mình, thường quên thụt lề đoạn văn và sử dụng quá nhiều khoảng cách giữa các dòng.

  • The typist's fingers moved smoothly over the keys, indented and neatly spaced text effortlessly emerging from the machine.

    Những ngón tay của người đánh máy di chuyển mượt mà trên các phím, các văn bản được thụt vào và cách đều nhau một cách dễ dàng hiện ra từ máy.

  • The architect presented the client with detailed blueprints, every line and dimension clearly marked by indents and precise measurements.

    Kiến trúc sư đã trình bày cho khách hàng bản thiết kế chi tiết, mọi đường nét và kích thước đều được đánh dấu rõ ràng bằng các vết lõm và số đo chính xác.

  • The programmer scrolled through the code, noticing the even spacing between lines and the consistent indentation of functions, making it easy to navigate the intricate flow of the program.

    Người lập trình cuộn qua mã, nhận thấy khoảng cách đều giữa các dòng và thụt lề giữa các hàm, giúp điều hướng luồng phức tạp của chương trình dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches