danh từ
sự rơi vào, sự tác động vào
what is the incidence of the tax?: thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
(toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới
point of incidence: điểm rơi
angle of incidence: góc tới
oblique incidence: sự tới xiên góc
phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
Default
sự liên thuộc, sự tới, sự rơi