Định nghĩa của từ inbred

inbredadjective

lai

/ˌɪnˈbred//ˌɪnˈbred/

"Inbred" là sự kết hợp của các từ "in" và "bred". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh nghĩa đen của việc sinh sản trong một quần thể khép kín. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ động vật, nhấn mạnh đến việc sinh sản những cá thể có quan hệ họ hàng gần, dẫn đến các vấn đề di truyền tiềm ẩn. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng sang con người, biểu thị hậu quả tiêu cực của việc giao phối gần, như nguy cơ mắc các rối loạn di truyền lặn tăng lên. Thuật ngữ này mang hàm ý về các đặc điểm di truyền không mong muốn, phản ánh những mặt trái tiềm ẩn của nhóm gen hạn chế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbẩm sinh

meaning(động vật học) lai cùng dòng

namespace

produced by breeding (= producing young) among closely related members of a group of animals, people or plants

được tạo ra bằng cách sinh sản (= tạo ra con) giữa các thành viên có quan hệ gần gũi của một nhóm động vật, con người hoặc thực vật

Ví dụ:
  • an inbred racehorse

    một con ngựa đua bẩm sinh

  • The research study found that the inbred strain of mice was particularly susceptible to the cancer-causing agent, making it a useful model for studying the disease.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng dòng chuột cận huyết đặc biệt dễ bị tác nhân gây ung thư tấn công, khiến chúng trở thành mô hình hữu ích để nghiên cứu căn bệnh này.

  • In order to minimize genetic variability and focus on specific traits, the breeders carefully selected and mated inbred animal lines for the production of this dairy cattle herd.

    Để giảm thiểu sự biến đổi di truyền và tập trung vào các đặc điểm cụ thể, những người chăn nuôi đã cẩn thận lựa chọn và lai tạo các dòng động vật cận huyết để sản xuất đàn bò sữa này.

  • The isolation and inbreeding of these mountain people has resulted in a unique genetic heritage and distinct physical characteristics.

    Sự cô lập và giao phối cận huyết của những người dân miền núi này đã tạo nên di sản di truyền độc đáo và những đặc điểm thể chất riêng biệt.

  • The use of inbred corn hybrids in commercial agriculture has led to significant increases in crop yield and disease resistance.

    Việc sử dụng các giống ngô lai cận huyết trong nông nghiệp thương mại đã làm tăng đáng kể năng suất cây trồng và khả năng kháng bệnh.

an inbred quality is one that you are born with

phẩm chất bẩm sinh là phẩm chất mà bạn sinh ra đã có

Từ, cụm từ liên quan

All matches